中国
HANGZHOU ALLIANCE IMPORT AND EXPORT CO. , LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,671,682.85
交易次数
178
平均单价
9,391.48
最近交易
2021/12/07
HANGZHOU ALLIANCE IMPORT AND EXPORT CO. , LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HANGZHOU ALLIANCE IMPORT AND EXPORT CO. , LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,671,682.85 ,累计 178 笔交易。 平均单价 9,391.48 ,最近一次交易于 2021/12/07。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-11-26 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI PUTE | Dây Thép không hợp kim mạ kẽm ,đường kính: 1.3mm, dùng sản xuât dây nâng đỡ cho dây cáp đồng trục.Mới 100%(kết quả PTPL số 0633/N1.19/TĐ(02/01/2020) | 3703.00KGM | 6924.61USD |
| 2020-12-08 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI PUTE | Dây Thép không hợp kim, mạ kẽm 1,3MM , đường kính 1,3 mm, dùng sản xuất dây nâng đỡ cho dây cáp đồng trục,. Mới 100% (thông báo kết quả PTPL 0633/N1.19/TĐ ( 02/01/2020) | 10688.00KGM | 19986.56USD |
| 2020-12-02 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI PUTE | Hạt nhựa nguyên sinh LDPE 1253-A dùng sản xuất lớp điện môi của cáp đồng trục, Mới 100% | 1770.00KGM | 4035.60USD |
| 2020-12-15 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI PUTE | Dây Thép mạ đồng 1.04 25% (độ dẫn điện) ,đường kính: 1.04mm, dùng làm dây dẫn bên trong cáp đồng trục, hàm lượng cacbon dưới 0,25% .Mới 100%(kết quả PTPL số 0582/N1.19/TĐ(02/01/2020) | 4124.60KGM | 13363.70USD |
| 2020-12-02 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI PUTE | Nhôm lá mỏng 21BAPA - PVC đã bồi một mặt bằng poly( vinyl chloride) có chiều dày(trừ phần bồi) không quá 0.2mm,loại không cách nhiệt,KT: 45*21cm,Mới 100%(kết quả PTPL 195/TB-KD3 (06.02.2020) | 3698.70KGM | 17679.79USD |
| 2020-12-08 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI PUTE | Dây Thép không hợp kim mạ đồng 1.04 19%(độ dẫn điện) ,đường kính: 1.04mm, dùng làm dây dẫn bên trong cáp đồng trục, hàm lượng cacbon dưới 0.25% .Mới 100%(kết quả PTPL số 0582/N1.19/TĐ(02/01/2020) | 5265.30KGM | 10372.64USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |