中国
SHENZHEN BLUE WINGS INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,949,058.40
交易次数
4,495
平均单价
1,990.89
最近交易
2025/02/28
SHENZHEN BLUE WINGS INTERNATIONAL TRADING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN BLUE WINGS INTERNATIONAL TRADING CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 8,949,058.40 ,累计 4,495 笔交易。 平均单价 1,990.89 ,最近一次交易于 2025/02/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-05 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN CôNG NGHệ ESD-PAC VINA | KEO258B#&Keo Epoxy resin 258B dùng để kết dính các lớp màng pet và màng cpp, TP: epoxy resin approx: 20%, Esters Ethyl axetat: 78-80%. Hang xs:INSTANT STICKING, 1 lọ= 3KG,mới 100% | 510.00KGM | 1596.30USD |
2021-02-05 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ BLUE WINGS | Tụ điện dùng trong bo mạch chính tai nghe điện thoại.100nF X5R +/-10% 10V 0201(ROHS/REACH) Hàng mới 100% | 15000.00PCE | 10.50USD |
2019-12-30 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN CôNG NGHệ ESD-PAC VINA | Màng nhựa PET ( Polyethylene terephthalate ) màu xám, bán trong suôt, kích thước: 740MM*6000M*0.012MM dùng để sản xuất màng phức hợp chống tĩnh điện. Hàng mới 100% | 152.00KGM | 296.40USD |
2019-11-07 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN CôNG NGHệ ESD-PAC VINA | Màng nhựa CPP ( Cast Polypropylene ) màu trong suốt, kích thước: 810MM*2000M*0.06MM dùng để sản xuất màng phức hợp chống tĩnh điện. Hàng mới 100% | 587.70KGM | 999.09USD |
2020-12-24 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN CôNG NGHệ ESD-PAC VINA | Màng nhựa CPP ( Cast Polypropylene ) màu trong suốt, kích thước 950MM*2000M*0.06MM dùng để sản xuất màng phức hợp chống tĩnh điện. Hàng mới 100% | 206.70KGM | 419.60USD |
2021-01-25 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN CôNG NGHệ ESD-PAC VINA | Màng nhựa PET ( Polyethylene terephthalate ) màu xám, bán trong suốt, kích thước 1070MM*12000M*0.012MM dùng để sản xuất màng phức hợp chống tĩnh điện, Item no: YS2503.Hàng mới 100% | 209.60KGM | 574.30USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |