中国
HK SUNRISE INDUSTRY LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
28,881,590.63
交易次数
32,478
平均单价
889.27
最近交易
2024/12/31
HK SUNRISE INDUSTRY LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HK SUNRISE INDUSTRY LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 28,881,590.63 ,累计 32,478 笔交易。 平均单价 889.27 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-16 | POSEIDON LOGISTIC IMPORT - EXPORT AND TRANSPORT CO., LTD | Giá treo tường để đồ trong phòng tắm, chất liệu nhựa, kích thước: 16x10x18.8cm, Hiệu: OENON, Hàng mới 100% | 288.00PCE | 228.00USD |
2022-05-13 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI AN PHáT VIệT NAM | For making hot drinks or for cooking or heating food Nồi hâm nóng soup, Model: WS-10N, dùng trong nhà hàng, dung tích 10L. Công suất: 400W. Điện áp: 220-240V/50-60Hz. Ko hiệu. NSX: Zhaoqing Jizhou Export & Import Business Service Co.,Ltd. Hàng mới 100% | 80.00PCE | 960.00USD |
2022-05-27 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI AN PHáT VIệT NAM | Other Tấm cao su (từ cao su lưu hóa, không xốp), dùng để lót ly, cốc. Kích thước: 15x30x0.8cm.NSX: Guangzhou Jindide Plastic Products Co., Ltd. Hàng mới 100% | 400.00PCE | 128.00USD |
2022-05-18 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI AN PHáT VIệT NAM | Other Hộp nhựa PET đựng thức ăn, dùng đóng gói, vận chuyển và bảo quản thực phẩm, dùng một lần, kích thước: 10x10x7.5cm,ko hiệu, NSX: ZHAOQING JIZHOU EXPORT & IMPORT BUSINESS SERVICE CO.,LTD, mới 100% | 27000.00PCE | 378.00USD |
2022-05-04 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI AN PHáT VIệT NAM | Other Núm hút chân không bằng cao su lưu hóa, mã: PFG 150, kích thước: 150x56mm, dùng để hút và di chuyển sản phẩm, NSX: Sensirion, hàng mới: 100% | 60.00PCE | 260.00USD |
2022-06-09 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI AN PHáT VIệT NAM | Articles and equipment for general physical exercise, gymnastics or athletics Dây kháng lực mini, chất liệu: cao su, kích thước: 50x250mm. Dùng để phục vụ việc tập Gym. Hiệu: VALEO. Hàng mới 100% | 270.00PCE | 108.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |