中国
CHANGZHOU HONGREN PRECISION PIPE MANUFACTURING CO. LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,273,522.49
交易次数
835
平均单价
6,315.60
最近交易
2021/09/23
CHANGZHOU HONGREN PRECISION PIPE MANUFACTURING CO. LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHANGZHOU HONGREN PRECISION PIPE MANUFACTURING CO. LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,273,522.49 ,累计 835 笔交易。 平均单价 6,315.60 ,最近一次交易于 2021/09/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-07 | CôNG TY TNHH THươNG MạI TổNG HợP NAM VIệT | Thép ống kéo nguội không hàn không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn S20C (16.0 OD x 8.8 ID x L4000mm), theo tiêu chuẩn JIS G4051, C=0.19% mới 100% | 1958.00KGM | 2447.50USD |
2019-08-20 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP GSP | Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.2%,đường kính ngoài:33.5mm, đường kính trong:15.2mm,dài:2900mm,tiêu chuẩn:JIS3445, hãng sx:CHANGZHOU HONGREN,mới 100% | 2066.00KGM | 2303.59USD |
2020-11-16 | CôNG TY TNHH THươNG MạI TổNG HợP NAM VIệT | Thép ống kéo nguội không hàn không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn S20C (41.0 OD x 29.8 ID x L5000mm), theo tiêu chuẩn JIS G4051, C=0.20% sx phụ tùng xe máy mới 100% | 509.00KGM | 498.82USD |
2019-09-03 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP GSP | Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C-S,hàm lượng cacbon:0.18%,đường kính ngoài:33.5mm,đường kính trong:16.5mm,dài:3050mm,tiêu chuẩn:JIS3445,hãng sx:CHANGZHOU HONGREN,mới 100% | 6804.00KGM | 7586.46USD |
2019-08-30 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP GSP | Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.2%,đường kính ngoài:28mm,đường kính trong:13.2mm,dài:3365mm,tiêu chuẩn:JIS3445,hãng sx:CHANGZHOU HONGREN,mới 100% | 5454.00KGM | 6435.72USD |
2019-07-29 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và CôNG NGHIệP GSP | Ống thép kéo nguội không hàn,không nối,không hợp kim STKM13C,hàm lượng cacbon:0.2%,đường kính ngoài:28mm, đường kính trong:13.2mm,dài:3365mm,tiêu chuẩn:JIS3445, hãng sx:CHANGZHOU HONGREN,mới 100% | 4626.00KGM | 5458.68USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |