中国
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
23,106,642.43
交易次数
102
平均单价
226,535.71
最近交易
2021/01/14
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLGY CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 23,106,642.43 ,累计 102 笔交易。 平均单价 226,535.71 ,最近一次交易于 2021/01/14。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-02-19 | CôNG TY TNHH MINH ĐứC - MINH TâM | 125X860S#&Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, đã phủ mạ tráng kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, C<=0,6%, TC: SGCC: 1.25 x 860 mm x cuộn | 504440.00KGM | 279964.20USD |
| 2020-09-30 | CôNG TY TNHH MINH ĐứC - MINH TâM | 155X860D#&Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, đã phủ mạ tráng kẽm bằng pp nhúng nóng, dùng trong xây dựng C<=0,6%, TC: JIS G3302, SGCC: 1.55 x 860 mm | 393510.00KGM | 222726.66USD |
| 2020-03-19 | CôNG TY TNHH MINH ĐứC - MINH TâM | 100X860D#&Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, đã phủ mạ tráng kẽm bằng pp nhúng nóng, dùng trong xây dựng C<=0,6%, TC: JIS G3302, SGCC: 1.00 x 860 mm | 199570.00KGM | 110761.35USD |
| 2020-03-19 | CôNG TY TNHH MINH ĐứC - MINH TâM | 155X860D#&Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, đã phủ mạ tráng kẽm bằng pp nhúng nóng, dùng trong xây dựng C<=0,6%, TC: JIS G3302, SGCC: 1.55 x 860 mm | 410685.00KGM | 231626.34USD |
| 2020-07-28 | CôNG TY TNHH MINH ĐứC - MINH TâM | 100X860D#&Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, đã phủ mạ tráng kẽm bằng pp nhúng nóng, dùng trong xây dựng C<=0,6%, TC: JIS G3302, SGCC: 1.00 x 860 mm | 298055.00KGM | 153796.38USD |
| 2020-09-30 | CôNG TY TNHH MINH ĐứC - MINH TâM | 100X860D#&Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, đã phủ mạ tráng kẽm bằng pp nhúng nóng, dùng trong xây dựng C<=0,6%, TC: JIS G3302, SGCC: 1.00 x 860 mm | 298320.00KGM | 168849.12USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |