澳大利亚
AUSTRALIA AIWIBI BABY CARE PTY LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
142,924.75
交易次数
34
平均单价
4,203.67
最近交易
2024/07/10
AUSTRALIA AIWIBI BABY CARE PTY LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,AUSTRALIA AIWIBI BABY CARE PTY LTD在澳大利亚市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 142,924.75 ,累计 34 笔交易。 平均单价 4,203.67 ,最近一次交易于 2024/07/10。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-09-02 | CôNG TY TNHH AG VINA | Bỉm quần Aiwibi (loại dùng 1 lần cho trẻ em),từ sợi Xenlulose (Cellulose), màng PE, hạt siêu thấm,Size XXL: 36 chiếc/bịch,5 bịch/bao*200bao .NSX: Yifar Industrial and Trading (Fuzhou) Co.,Ltd.mới 100% | 36000.00PCE | 1476.00USD |
| 2021-04-26 | CôNG TY TNHH AG VINA | Bỉm quần Aiwibi (loại dùng 1 lần cho trẻ em), Size XXL: 36 chiếc/túi, 4 túi/kiện*34 kiện + 2túi/kiện đóng 5 túi chung với 3túi size XL .NSX: Yifar Industrial and Trading (Fuzhou) Co.,Ltd.Hàng mới 100% | 4968.00PCE | 203.69USD |
| 2024-01-17 | ULTRA COMPACT COLOMBIA S A S | DO.4383/2024-00087 DECLARACION 6 DE 9. MERCANCIA NUEVA. PRODUCTO: BOLSAS DE RECUERDOS, COMPOSICION PAPEL, MARCA AIWIBI, | 50.00NUMERO DE ARTICULOS | 0.07USD |
| 2021-04-26 | CôNG TY TNHH AG VINA | Bỉm quần Aiwibi (loại dùng 1 lần cho trẻ em), Size L: 44 chiếc/túi, 4 túi/kiện*85 kiện. NSX: Yifar Industrial and Trading (Fuzhou) Co.,Ltd. Hàng mới 100% | 14960.00PCE | 568.48USD |
| 2021-11-10 | CôNG TY TNHH AG VINA | Bỉm quần Aiwibi (loại dùng 1 lần cho trẻ em),từ sợi Xenlulose (Cellulose), màng PE, hạt siêu thấm,Size XXL: 36 chiếc/bịch,5 bịch/bao*182bao .NSX: Yifar Industrial and Trading (Fuzhou) Co.,Ltd.mới 100% | 32760.00PCE | 1343.16USD |
| 2021-11-10 | CôNG TY TNHH AG VINA | Bỉm quần Aiwibi (loại dùng 1 lần cho trẻ em),từ sợi Xenlulose (Cellulose), màng PE, hạt siêu thấm,Size XL:40 chiếc/bịch, 5 bịch/bao*261bao . NSX: Yifar Industrial and Trading (Fuzhou) Co.,Ltd. mới100% | 52200.00PCE | 2088.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |