中国

GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO.,LTD

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

15,386,878.93

交易次数

1,378

平均单价

11,166.10

最近交易

2025/03/20

GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,GUANGDONG LVTONG NEW ENERGY ELECTRIC VEHICLE TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 15,386,878.93 ,累计 1,378 笔交易。 平均单价 11,166.10 ,最近一次交易于 2025/03/20

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-12-10 CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI E-CAR VIệT NAM Xe chở người 4 bánh gắn ĐC điện loại 4 Kw.Tốc độ max 25km/h.Xe được TK CT chạy trong khu vui chơi GTTT,KhôngTGGT,Không ĐKLH.Hiệu LVTONG/LT-S4.DB 4chỗ.Ắc quy Lvtong 5pcs,SX 2020.01bánh DP.Mới100% 2.00PCE 9000.00USD
2022-12-07 МС-ТРЕЙД OTHER BRAKE AND WITH THE SERVO AMPLIFIER PARTS THEREOF, OTHER ЧАСТИ ТОРМОЗОВ-ЗАПАСНЫЕ ЧАСТИ ЭЛЕКТРИЧЕСКОГО ГОЛЬФКАРА НЕ ПРЕДНАЗНАЧЕННОГО ДЛЯ ДОРОГ ОБЩЕГО ПОЛЬЗОВАНИЯ: ОТСУТСТВУЕТ 未公开 33.03USD
2022-12-29 PLC PRODUCTION&TRADE COMPANY LTD El.ectric vehicle (battery powered), only sdd electric motor for motivation, sd only in V.play area, not participating in traffic, 14 seats, brand LVTONG, model: LT-S14, mortor: 72V/7.5KW , manufactured in 2022, 100% new 2.00Pieces 13570.00USD
2020-07-05 CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SSC Xe bốn bánh động cơ điện 8 chỗ,hiệu:Lvtong,Model:LT-A617.6+2, 48V-4KW,không khoang chứa hành lý,tay lái thuận,SX 2020,xe chạy nội bộ,không đăng ký lưu hành,không tham gia giao thông ,hàng mới 100% 3.00PCE 12600.00USD
2020-01-10 CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU SSC Xe bốn bánh động cơ điện 6 chỗ,hiệu:Lvtong,Model:LT-A627.4+2, 48V-4KW,không khoang chứa hành lý,tay lái thuận,SX 2019,xe chạy nội bộ,không đăng ký lưu hành,không tham gia giao thông ,hàng mới 100% 1.00PCE 3600.00USD
2019-09-24 CôNG TY TNHH CUNG ứNG HàNG HóA THăNG LONG Xe chở hàng chạy trong sân golf, loại 2 chỗ, giá chở đồ 300kg, chạy điện 48VAC-5KW, 6 ắc quy 8V, màu trắng, model LT-A2.H8, hãng LVTONG, mới 100%. Không đăng ký lưu hành, không tham gia giao thông 2.00PCE 9880.80USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15