越南
CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU VA DICH VU O TO LONG BIEN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,406,235,025.38
交易次数
152
平均单价
28,988,388.32
最近交易
2025/03/20
CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU VA DICH VU O TO LONG BIEN 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU VA DICH VU O TO LONG BIEN在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 4,406,235,025.38 ,累计 152 笔交易。 平均单价 28,988,388.32 ,最近一次交易于 2025/03/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-09-27 | YUHUA VIETNAM CO., LTD | 404ZY000047#&Eight-seat motorized four-wheeled passenger vehicle,SX:2022, Origin: China,brand name:LVTONG,Model: LTA627.6+2,chassis number: LTA0111201/ Dynamic transmission Engine:22043697 | 1.00PCE | 6917.00USD |
2020-08-31 | CôNG TY TNHH LUXSHARE ICT VâN TRUNG | .#&Xe điện 4 bánh chở người gắn động cơ chạy trong khu vui chơi giải trí trừ chạy trong công viên,carbin hở,hiệu LVTong, model LT-S14.C, CS 7.5 kw, động cơ 72V, 12pin6V-200Ah,14chỗ, SX 2020, mới100% | 1.00PCE | 261000000.00VND |
2020-02-03 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT GOERTEK VINA | CMDI20010015#&Xe điện 4 bánh chở người gắn động cơ chạy trong khu vui chơi giải trí trừ công viên,carbin hở,hiệuLVTong,model LT-A627.6+2,CS 4 kw,độngcơ 48V,8pin6V-150Ah,8 chỗ,SX 2019,mới 100% | 1.00PCE | 163000000.00VND |
2024-02-20 | SAMSUNG ELECTRONICS VIETNAM COMPANY LTD | Inflatable rubber electric vehicle tire 205/50 -10 4PR, Carlise brand, used for Lvtong electric vehicle from 2 to 11 seats, Manufacturer: Lvtong (100% new product) | 4.00Pieces | 239.00USD |
2023-08-09 | SAMSUNG ELECTRONICS VIETNAM COMPANY LTD | Steering, Club Car brand, used for Club car golf 2 or 5 seats, Manufacturer: Hefei Huanxin. New 100% | 1.00Pieces | 106.00USD |
2025-03-20 | CÔNG TY TNHH TOP TEXTILES | Four-wheeled motorized passenger vehicle, running within the factory premises, 8 seats. Capacity: 7.5kW, Brand: LVTONG, Model: LT-S8, SXN 2025, frame number: LTSS0029030, engine number: 241200440, 100% new | 1.00PCE | 7762.02USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |