中国
FOSHAN JBN TNDUSTRTAL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
68,861.10
交易次数
34
平均单价
2,025.33
最近交易
2020/06/23
FOSHAN JBN TNDUSTRTAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FOSHAN JBN TNDUSTRTAL CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 68,861.10 ,累计 34 笔交易。 平均单价 2,025.33 ,最近一次交易于 2020/06/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-23 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TRANG TRí VIệT | Mosaic gốm dùng khảm, có tráng men,ghép hình, trang trí trong xây dựng, model: GP-48002; kích thước viên: 48*48*6mm; Nsx: Foshan JBN Industrial Co.,Ltd. Hàng mới 100%. | 200.20MTK | 2202.20USD |
2020-06-23 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TRANG TRí VIệT | Mosaic gốm dùng khảm,có tráng men, ghép hình, trang trí trong xây dựng, model: GP-48008; kích thước viên: 48*48*6mm, Nsx: Foshan JBN Industrial Co.,Ltd. Hàng mới 100%. | 200.20MTK | 2202.20USD |
2020-06-23 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TRANG TRí VIệT | Mosaic gốm dùng khảm, ghép hình, trang trí trong xây dựng, model: GP-48008; kích thước viên: 48*48*6mm, kích thước vỉ: 306*306*6mm; Nsx: Foshan JBN Industrial Co.,Ltd. Hàng mới 100%. | 200.20MTK | 2202.20USD |
2020-06-23 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TRANG TRí VIệT | Mosaic gốm dùng khảm, ghép hình, trang trí trong xây dựng, model: GP-48004; kích thước viên: 48*48*6mm, kích thước vỉ: 306*306*6mm; Nsx: Foshan JBN Industrial Co.,Ltd. Hàng mới 100%. | 200.20MTK | 2202.20USD |
2020-06-23 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TRANG TRí VIệT | F.O.C hàng khuyến mại. Mosaic gốm dùng khảm, có tráng men, ghép hình, trang trí trong xây dựng, kích thước viên 48*48*6mm. Đơn giá 12.88$/m2. Hàng mới 100% | 7.70MTK | 未公开 |
2020-06-23 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TRANG TRí VIệT | Mosaic gốm dùng khảm, có tráng men,ghép hình, trang trí trong xây dựng, model: GP-48004; kích thước viên: 48*48*6mm, Nsx: Foshan JBN Industrial Co.,Ltd. Hàng mới 100%. | 200.20MTK | 2202.20USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |