中国
ZHENGZHOU GUANGMAO MACHINERY MANUFACTURING CO. ,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,188,000.00
交易次数
16
平均单价
74,250.00
最近交易
2019/08/02
ZHENGZHOU GUANGMAO MACHINERY MANUFACTURING CO. ,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHENGZHOU GUANGMAO MACHINERY MANUFACTURING CO. ,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,188,000.00 ,累计 16 笔交易。 平均单价 74,250.00 ,最近一次交易于 2019/08/02。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-02 | CôNG TY Cổ PHầN GIấY THANH SơN | Dây chuyền xeo giấy1760 WireType paper machine; hãng sx: Zhengzhou Guangmao Machinery Manufacturing, công suất:150kw, điện áp 380V,Máy cuộn giấy thành phẩm,công suất:150kw,điện áp 380V, hàng mới 100% | 1.00SET | 12000.00USD |
2019-08-02 | CôNG TY Cổ PHầN GIấY THANH SơN | Máy xeo giấy( sản xuất giấy, định lượng từ 40-50gsm khổ 1760mm). Điện áp 380V, công suất 150kw. Mới 100% | 1.00SET | 297000.00USD |
2019-08-02 | CôNG TY Cổ PHầN GIấY THANH SơN | Dây chuyền xeo giấy 1760 Wire Type paper machine; hãng sản xuất: Zhengzhou Guangmao Machinery Manufacturing Co., LTD, công suất: 150kw, điện áp 380V, hàng mới 100%, Tủ điện, hàng mới 100% | 1.00SET | 36000.00USD |
2019-08-02 | CôNG TY Cổ PHầN GIấY THANH SơN | Dây chuyền xeo giấy 1760 WireType paper machine; hãng sx: Zhengzhou Guangmao Machinery Manufacturing, công suất: 150kw, điện áp 380V, Máy ép quang , công suất 11kw,điện áp 380V, hàng mới 100% | 1.00SET | 38000.00USD |
2019-08-02 | CôNG TY Cổ PHầN GIấY THANH SơN | Dây chuyền xeo giấy1760 WireType paper machine; hãng sx: Zhengzhou Guangmao Machinery Manufacturing, công suất:150kw, điện áp 380V,Máy cuộn giấy thành phẩm,công suất:150kw,điện áp 380V, hàng mới 100% | 1.00SET | 12000.00USD |
2019-08-02 | CôNG TY Cổ PHầN GIấY THANH SơN | Dây chuyền xeo giấy 1760 WireType paper machine; hãng sx:Zhengzhou Guangmao Machinery Manufacturing, công suất: 150kw, điện áp 380V, Dàn ép bột giấy, công suất 22kw, điện áp 380V, hàng mới 100% | 1.00SET | 15000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |