中国
CHENGDU START ELECTRICAL EQUIPMENT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
386,484.50
交易次数
22
平均单价
17,567.48
最近交易
2019/06/13
CHENGDU START ELECTRICAL EQUIPMENT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHENGDU START ELECTRICAL EQUIPMENT CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 386,484.50 ,累计 22 笔交易。 平均单价 17,567.48 ,最近一次交易于 2019/06/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-06-13 | CôNG TY TNHH SảN XUấT NGũ KIM LI CHENG VIệT NAM | Máy đánh bóng đồ gỗ, không nhãn hiệu, Nsx: Chengdu Stert Electrical Equipment Co.,ltd, dùng đánh bóng đồ gỗ, Model: S1300R-D, công suất: 18Kw, Mới 100% | 1.00SET | 8113.21USD |
2019-06-13 | CôNG TY TNHH SảN XUấT NGũ KIM LI CHENG VIệT NAM | Máy tán đinh dùng trong gia công kim loại, Không nhãn hiệu, Nsx: Chen Hsin Materials metal machine factory, Model:CH-1000, công suất: 0.55Kw, hàng đồng bộ tháo rời, Mới 100% | 25.00SET | 81313.50USD |
2019-06-13 | CôNG TY TNHH SảN XUấT NGũ KIM LI CHENG VIệT NAM | Băng tải con lăn, Nhãn hiệu:START, Nsx: Chengdu Start Electrical Equipment Co.,LTd, Công suất: 1.5kw, Không model, hàng đồng bộ tháo rời, dùng truyền tải sản phầm, Mới 100% | 4.00SET | 4000.00USD |
2019-06-13 | CôNG TY TNHH SảN XUấT NGũ KIM LI CHENG VIệT NAM | máy xử lý nhiệt làm khô sơn bằng tia UV, Nhãn hiệu: START, Nsx: Chengdu Start Electrical Equipment Co.,ltd, Model: SDT-UV2400, Công suất: 27Kw, Mới 100% | 1.00SET | 6898.87USD |
2019-06-13 | CôNG TY TNHH SảN XUấT NGũ KIM LI CHENG VIệT NAM | Máy xử lý (sấy khô) sơn bằng tia UV, Nhãn hiệu: START, Nsx: Chengdu Start Electrical Equipment Co.,ltd, Model: SDT-UV2400, Công suất: 27Kw, Mới 100% | 1.00SET | 6898.87USD |
2019-02-27 | CôNG TY TNHH PENG YUAN VIệT NAM | Dây chuyền sấy khô gỗ, công suất: 23.5KW, hãn hiệu: START, đồng bộ tháo rời (motor sấy, ống dẫn khí, trục đĩa, bảng điều khiển, khung gió, dây xích, thanh nẹp,mới 100% | 1.00SET | 5072.46USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |