中国
SHAN DONG HUI YUAN METAL MATERIAL CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,376,835.97
交易次数
807
平均单价
1,706.12
最近交易
2022/04/14
SHAN DONG HUI YUAN METAL MATERIAL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHAN DONG HUI YUAN METAL MATERIAL CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,376,835.97 ,累计 807 笔交易。 平均单价 1,706.12 ,最近一次交易于 2022/04/14。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-02-09 | CôNG TY TNHH ZEDER VIệT NAM | RTS#&Ống thép không hợp kim dùng để sản xuất linh kiện ô tô, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 22.2mmx 14.3mm, được gia công nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng - steel tube, | 1400.00MTR | 3285.00USD |
| 2021-01-13 | CôNG TY TNHH ZEDER VIệT NAM | RTS#&Ống thép không hợp kim dùng để sản xuất linh kiện ô tô, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 22.2mmx 14.3mm, được gia công nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng - steel tube, 1 KG = 0.56 MÉT | 786.80MTR | 1657.90USD |
| 2020-11-09 | CôNG TY TNHH ZEDER VIệT NAM | RTS#&Ống thép không hợp kim dùng để sản xuất linh kiện ô tô, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 22.2mmx 14.3mm, được gia công nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng - steel tube, 1 KG = 0.56 MÉT | 1578.64MTR | 3495.56USD |
| 2021-02-23 | CôNG TY TNHH ZEDER VIệT NAM | RTS#&Ống thép không hợp kim dùng để sản xuất linh kiện ô tô, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 27mmx 12.2mm, được gia công nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng - steel tube, 1 KG = 0.27933 MÉT | 164.25MTR | 797.92USD |
| 2021-09-08 | CôNG TY TNHH ZEDER VIệT NAM | RTS#&Ống thép không hợp kim dùng để sản xuất linh kiện ô tô, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài 20mm x 14.5mm, được gia công nguội, chưa phủ, mạ hoặc tráng - steel tube, 1 KG = 0.8546 Mét | 384.57MTR | 882.45USD |
| 2022-01-05 | REDRANGER VIET NAM CO LTD | Other RTS # & non-alloy steel pipes for automotive components, circular cross sections, outer diameter 16mm x 10.3mm, cooled, unpooped, plated or coated - Steel Tube, 1 kg = 1,08175 meters | 776.70MTR | 1376.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |