中国香港
LAN YANG XUE CO.,LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
302,869.51
交易次数
45
平均单价
6,730.43
最近交易
2023/05/15
LAN YANG XUE CO.,LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,LAN YANG XUE CO.,LIMITED在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 302,869.51 ,累计 45 笔交易。 平均单价 6,730.43 ,最近一次交易于 2023/05/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-03-12 | CôNG TY Cổ PHầN ECO CAPITAL | Gioăng chắn bụi, dùng cho cửa ra vào, màu nâu, chất liệu: Plastic. 2m/chiếc. 500chiếc.NSX: GUANGZHOU W.Q.S INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD.Mới 100% | 1000.00MTR | 5604.00USD |
2020-11-16 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI QUốC Tế MINH VượNG | Màng co Plastic làm bằng Polyme từ Etylen ( Màng co mềm Polyolefin) , 01 lớp, dạng cuộn, kích thước 1000mm *25 micron ( 56 cuộn),không kết hợp với các vật liệu # ,ko tự dính, ko xốp, mới 100%. | 2011.00KGM | 6415.09USD |
2020-09-03 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI QUốC Tế MINH VượNG | Màng co Plastic làm bằng Polyme từ Etylen ( Màng co mềm Polyolefin) , dạng cuộn, kích thước 800-1000mm *25 micron ( 63 cuộn),không kết hợp với các vật liệu # ,không tự dính, không xốp, mới 100%. | 1997.60KGM | 6372.34USD |
2020-05-26 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI QUốC Tế MINH VượNG | Ngưỡng cửa ra vào, được làm bằng nhựa đúc dạng thanh có tạo hình, dùng để lắp cánh cửa ra vào, kích thước 142.5 x 32.5mm x 73'''', màu đen ( 400 pcs), hàng mới 100% | 741.68MTR | 13498.58USD |
2020-09-21 | CôNG TY Cổ PHầN ECO CAPITAL | Chặn cửa dùng trong lắp đặt cửa ra vào,chất liệu: Plastic, màu bạc, KT: 142.5*32.5mm.1.854.2m/ chiếc.150 chiếc.NSX: GUANGZHOU W.Q.S INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD. Mới 100% | 278.13MTR | 4978.53USD |
2020-09-03 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI QUốC Tế MINH VượNG | Màng co Plastic làm bằng Polyme từ Etylen ( Màng co mềm Polyolefin) , 01 lớp, dạng cuộn, kích thước 800-1000mm *25 micron ( 63 cuộn),không kết hợp với các vật liệu # ,ko tự dính, ko xốp, mới 100%. | 1997.60KGM | 6372.34USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |