韩国
PO-S TECH CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
12,316,459.56
交易次数
5,848
平均单价
2,106.10
最近交易
2025/05/30
PO-S TECH CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,PO-S TECH CO.,LTD在韩国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 12,316,459.56 ,累计 5,848 笔交易。 平均单价 2,106.10 ,最近一次交易于 2025/05/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-09-13 | CôNG TY TNHH PST VINA | NL7#&Mô tơ các loại (điện một chiều, loại nhỏ: dài 3cm, rộng 2.5cm, 260mA, 12V), là bộ phận của bơm nước và bơm không khí - JQ24/3NJ400-13400. Hàng mới 100% | 10000.00PCE | 5200.00USD |
2021-01-09 | CôNG TY TNHH PST VINA | NL60#&Nam châm hình tròn dẹp, gắn vào motor để vận động cánh quạt | 100000.00PCE | 4800.00USD |
2020-07-13 | CôNG TY TNHH PST VINA | NL7#&Mô tơ các loại | 3000.00PCE | 1650.00USD |
2019-12-03 | CôNG TY TNHH PST VINA | NL7#&Mô tơ các loại (Motor điện 1 chiều bằng kim loại, chiều dài 3cm, đường kính 2cm, cân nặng 80g, 6V, 230MA, CS 1380, là bộ phận dùng trong van giảm áp sử dụng cho máy lọc nước - OGR-2430P2) | 10000.00PCE | 4650.00USD |
2021-04-26 | CôNG TY TNHH PST VINA | NL60#&Nam châm hình tròn dẹp, gắn vào motor để vận động cánh quạt | 10500.00PCE | 504.00USD |
2022-01-24 | PST VINA | Other NL4 # & plastic pegs of all kinds | 8000.00PCE | 72.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |