中国
GUANGDONG PAITE ELECTRICAL TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,651,648.65
交易次数
75
平均单价
48,688.65
最近交易
2025/02/03
GUANGDONG PAITE ELECTRICAL TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGDONG PAITE ELECTRICAL TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,651,648.65 ,累计 75 笔交易。 平均单价 48,688.65 ,最近一次交易于 2025/02/03。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-04 | CôNG TY TNHH Gỗ NộI THấT HợP THăNG | HT-79#&Máy sưởi giữ nhiệt, Nhãn hiêu: WHALEN, model : EF22-23B công suất 1500W (Sản phẩm hoàn chỉnh dùng để đính kèm sản phẩm sản xuất xuất khẩu.) Hàng mới 100%. | 1620.00PCE | 71636.40USD |
2020-06-05 | CôNG TY TNHH THàNH NGHIệP | NPL 71-04#&Máy sưởi giữ nhiệt, model EF22-33G, hiệu Quantum Flame, công suất 1.5KW, dùng gắn vào sản phẩm đồ gỗ nội thất xuất khẩu, hàng mới 100% | 1260.00PCE | 113400.00USD |
2019-04-12 | CôNG TY TNHH Gỗ NộI THấT HợP THăNG | HT-79#&Máy sưởi giữ nhiệt, Nhãn hiêu: WHALEN, model : EF22-26B công suất 1500W (Sản phẩm hoàn chỉnh dùng để đính kèm sản phẩm sản xuất xuất khẩu.) Hàng mới 100%. | 2130.00PCE | 105584.10USD |
2019-05-04 | CôNG TY TNHH Gỗ NộI THấT HợP THăNG | HT-79#&Máy sưởi giữ nhiệt, Nhãn hiêu: WHALEN, model : EF22-23B công suất 1500W (Sản phẩm hoàn chỉnh dùng để đính kèm sản phẩm sản xuất xuất khẩu.) Hàng mới 100%. | 810.00PCE | 35818.20USD |
2025-02-03 | CÔNG TY TNHH ASHTON FURNITURE CONSOLIDATION | Infrared electric heating decoration. Rectangular. CS: 1,400W. Zinc, ABS plastic, glass. Used to decorate living room. QC: (603*210*509)mm. 100% new. Item# W100-02. FIREPLACE INSERT GLASS/STONE | 6.00PCE | 416.82USD |
2019-05-31 | CôNG TY TNHH Gỗ NộI THấT HợP THăNG | HT-79#&Máy sưởi giữ nhiệt, Nhãn hiêu: HOME DECORATORS COLLECTION , model : EF22-23B công suất 1500W (Sản phẩm hoàn chỉnh dùng để đính kèm sản phẩm sản xuất xuất khẩu.) Hàng mới 100%. | 1620.00PCE | 71636.40USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |