新加坡
LINKS DEVELOPMENT LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
121,843.71
交易次数
37
平均单价
3,293.07
最近交易
2020/12/11
LINKS DEVELOPMENT LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,LINKS DEVELOPMENT LIMITED在新加坡市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 121,843.71 ,累计 37 笔交易。 平均单价 3,293.07 ,最近一次交易于 2020/12/11。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-22 | CôNG TY Cổ PHầN TRUYềN THôNG Số 1 | Bộ chia cổng Model EX2300-24T với 24 cổng 10/100/1000BaseT, 4 x 1/10G SFP/SFP+, và phụ kiện đồng bộ. HSX Juniper Networks, hàng mới 100% | 4.00SET | 3828.00USD |
2020-12-11 | CôNG TY Cổ PHầN CáC Hệ THốNG VIễN THôNG VNPT-FUJITSU | Bộ phận lọc tín hiệu cho thiết bị truyền dẫn Viba số IP-20C, OCU, U6, 340A-B02N-L dùng trong viễn thông hữu tuyến. Model FXDHU6-340A-B02N-L. Không có chức năng mã hóa.Hsx:Ceragon Networks Ltd,mới 100% | 2.00PCE | 3268.12USD |
2020-11-09 | CôNG TY Cổ PHầN CáC Hệ THốNG VIễN THôNG VNPT-FUJITSU | Bộ phận của thiết bị chuyển mạch: Module quang SFP 1310nm dùng để truyền tín hiệu quang, kết nối dây quang với cổng mạng. Model: SFP-GE-LX-EXT-TEMP. Hãng sx: Ceragon Networks LTD. Hàng mới 100% | 86.00PCE | 2573.98USD |
2020-11-09 | CôNG TY Cổ PHầN CáC Hệ THốNG VIễN THôNG VNPT-FUJITSU | Bộ chia tín hiệu splitter dùng cho thiết bị truyền dẫn Viba số. Model IP-20C-DUAL-SPLTR-kit-6G. Hãng sx: Ceragon Networkds LTD. Không có chức năng thu, phát sóng vô tuyến điện. Mới 100% | 2.00SET | 1036.42USD |
2019-05-22 | CôNG TY Cổ PHầN TRUYềN THôNG Số 1 | Bộ định tuyến hiệu Juniper Networks SRX320-SYS-JB với 8 cổng GE (2xMPIM slots)), 4G RAM, 8G Flash, Phần mềm cơ sở, phụ kiện đồng bộ. HSX Juniper Networks, hàng mới 100%. | 3.00SET | 3363.75USD |
2020-11-09 | CôNG TY Cổ PHầN CáC Hệ THốNG VIễN THôNG VNPT-FUJITSU | Bộ nối đất dùng cho cáp CAT6a ngoài trời, loại dùng cho viễn thông. Model: CAT6a-gnd-kit. Hãng sx: Ceragon Networks LTD. Hàng mới 100%. | 184.00SET | 1032.24USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |