中国
FUJI INDUSTRY(NINGBO) CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
739,868.00
交易次数
148
平均单价
4,999.11
最近交易
2022/09/19
FUJI INDUSTRY(NINGBO) CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FUJI INDUSTRY(NINGBO) CO LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 739,868.00 ,累计 148 笔交易。 平均单价 4,999.11 ,最近一次交易于 2022/09/19。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-08-24 | NANOD CO LTD | Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of voice, images or other data, including switching and routing apparatus Signal converters and audio transmission for elevators Model: XL-DJMN01, HST brand. 100%new. | 200.00PCE | 1066.00USD |
2022-07-27 | KPG ELEVATOR - AUTOMATION CO.,LTD | For a voltage not exceeding 1,000 V Elevator parts: Control integrated model: AS380, used for elevators, capacity: 7.5 kW, voltage: 380V, 1 set = 1 piece, brand: Step, NSX: Shanghai Step Electric Corporation, new 100 % | 3.00SET | 2444.00USD |
2022-07-27 | KPG ELEVATOR - AUTOMATION CO.,LTD | For a voltage not exceeding 1,000 V Phụ tùng thang máy:Bảng mạch hiển thị, model: MCTC-HCB-D631S, nhãn hiệu: Monarch. Hàng mới 100% | 10.00PCE | 209.00USD |
2022-07-27 | KPG ELEVATOR - AUTOMATION CO.,LTD | For a voltage not exceeding 1,000 V Elevator parts: Cabin control circuit, Model: MCTC-CCB-AS, Brand: Monarch. New 100% | 10.00PCE | 402.00USD |
2022-07-27 | KPG ELEVATOR - AUTOMATION CO.,LTD | Of goods of subheading 84281010 or escalators of subheading 84284000 Bộ khống chế vượt tốc, hãm tốc tốc trên 0.5m/s và hãm tốc dưới,model: HH606-A18, nhãn hiệu: HUAHUI. Hàng mới 100% | 3.00SET | 367.00USD |
2022-05-20 | 未公开 | Of goods of subheading 84281020 or 84281090 Máy kéo dùng cho thang máy là tổ hợp máy dẫn động dùng để kéo và dừng thang máy model GTW9S-61P5, hiệu Torin, công suất 6.3KW, tải trọng 630kgs, 1.5m/s. NSX: FUJI INDUSTRY (NINGBO) CO.LTD. Mới 100% | 5.00PCE | 5500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |