中国
SUZHOU NOVA IMP.& EXP.CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,847,943.91
交易次数
3,236
平均单价
1,189.11
最近交易
2025/05/28
SUZHOU NOVA IMP.& EXP.CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SUZHOU NOVA IMP.& EXP.CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,847,943.91 ,累计 3,236 笔交易。 平均单价 1,189.11 ,最近一次交易于 2025/05/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-20 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIếT Bị HUY HOàNG | Cabin của thang máy kiểu dân dụng, mã hàng: 06J45, kích thước (W750*D820*H2100); HSX: Suzhou Nova Imp.& Exp.Co.,Ltd, hàng mới 100% | 1.00SET | 1745.00USD |
2020-06-22 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIếT Bị HUY HOàNG | Máy dẫn động bao gồm: motor, puly, cuộn phanh và hộp số GEARLESS TRACTION MACHINE, tải trọng 320kg, tốc độ 1.0m/giây, 2.1kw, 220V, mã hàng: 28J52, HSX: Suzhou Nova Imp.& Exp.Co.,Ltd, hàng mới 100% | 1.00PCE | 1150.00USD |
2020-09-18 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIếT Bị HUY HOàNG | Bộ cửa tầng thang máy, rộng 650mm, cao 2000mm, vật liệu thép không gỉ, Mã hàng: 06J53, HSX: Suzhou Nova Imp.& Exp.Co.,Ltd. Hàng mới 100% | 4.00SET | 916.00USD |
2020-04-20 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIếT Bị HUY HOàNG | Bộ cửa cabin thang máy, rộng 600mm, cao 2000mm, vật liệu thép không gỉ. Mã hàng: 02J06,HSX: Suzhou Nova Imp.& Exp.Co.,Ltd, hàng mới 100% | 1.00SET | 323.00USD |
2020-07-27 | CôNG TY Cổ PHầN THANG MáY Và THIếT Bị NIPPON VIệT NAM | Phụ tùng cho thang máy dân dụng loại 1350kg, tốc độ 105m/ph, 9 điểm dừng: Bảng gọi ngoài cửa tầng, gắn ngoài cửa tầng để khách chọn chiều lên xuống, hàng mới 100% | 1.00SET | 122.00USD |
2020-08-24 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU THIếT Bị HUY HOàNG | Máy dẫn động bao gồm: motor, puly, cuộn phanh và hộp số GEARLESS TRACTION MACHINE, tải trọng 320kgs, tốc độ 1.0m/giây, 2.1kw, 220V, mã hàng: 68J66, HSX: Suzhou Nova Imp.& Exp.Co.,Ltd, hàng mới 100% | 3.00PCE | 3450.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |