日本

QH PLUS JAPAN CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

3,691,734.21

交易次数

242

平均单价

15,255.10

最近交易

2025/04/11

QH PLUS JAPAN CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,QH PLUS JAPAN CO., LTD在日本市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,691,734.21 ,累计 242 笔交易。 平均单价 15,255.10 ,最近一次交易于 2025/04/11

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2025-01-22 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP QH PLUS 10#&Hot rolled non-alloy steel rebar in round bar form, diameter 25mm, length 5500mm. PRIME DEFORMED BAR SD345/JIS G 3112 14016.00KGM 11008.59USD
2019-01-23 CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP QH PLUS Ống thép, mặt cắt ngang hình tròn, được kéo nguội, kích thước OD 39 * ID 23 * L5800 mm, mới 100% 7570.00KGM 6227.61USD
2021-09-16 CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP QH PLUS Ống thép không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, được kéo nguội, mác thép: S45C, kích thước: OD26 * ID14.4 * L5800 mm, mới 100% 7707.00KGM 9946.35USD
2022-04-18 未公开 8#& non -alloy non -alloy steel is hot rolled with a round tree, 19mm in diameter, 5500mm long 7440.00KGM 6231.00USD
2021-07-26 CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP QH PLUS Ống thép không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn, được kéo nguội, mác thép: S45C, kích thước: OD31 * ID18.4 * L5800 mm, mới 100% 5334.00KGM 7158.12USD
2019-09-19 CôNG TY Cổ PHầN QH PLUS Thép thanh tròn trơn cán nóng, hợp kim Cr>=0.3%, chưa được gia công quá mức cán nóng ( dùng trong cơ khí chế tạo ). Mác thép: S45C-CR. Hàm lượng C: 0.42% - 0.50%. ĐK = 34 mm, chiều dài 6 m. Mới 100% 10740.00KGM 5611.33USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15