新加坡
MARUBENI - ITOCHU STEEL PTE LTD (MISP)
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
36,972,136.15
交易次数
120
平均单价
308,101.13
最近交易
2022/03/25
MARUBENI - ITOCHU STEEL PTE LTD (MISP) 贸易洞察 (供应商)
过去5年,MARUBENI - ITOCHU STEEL PTE LTD (MISP)在新加坡市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 36,972,136.15 ,累计 120 笔交易。 平均单价 308,101.13 ,最近一次交易于 2022/03/25。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-04-10 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI THéP NGUYễN MINH | 904A2_1.10x1219#&Thép cuộn cán nguội 1.10mm x 1219mm x C, không hợp kim, chưa phủ mạ tráng, JIS G3141 SPCC-1D, hàng mới 100%.(Trọng lượng thực tế =468.789 tấn) | 468.79TNE | 263571.94USD |
| 2020-12-18 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI THéP NGUYễN MINH | Thép cán nóng dạng cuộn được cán phẳng 2.70mm x 1250mm x C, hợp kim Bo>0.0008%, chưa phủ mạ tráng, SAE1006B, mới 100% | 97.98TNE | 53662.67USD |
| 2019-04-10 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI THéP NGUYễN MINH | 904A2_1.80x1219#&Thép cuộn cán nguội 1.80mm x 1219mm x C, không hợp kim, chưa phủ mạ tráng, JIS G3141 SPCC-1D, hàng mới 100% (Trọng lượng thực tế =154.818 tấn) | 154.82TNE | 87044.87USD |
| 2019-10-18 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI THéP NGUYễN MINH | 910C3_1.23x860#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 1.23mm x 860mm x C, hàm luợng carbon dưới 0.6% ,không hợp kim, JIS G3302 SGCC, hàng mới 100% | 313.73TNE | 170618.92USD |
| 2019-07-12 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI THéP NGUYễN MINH | 907A3_0.93x860#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 0.93mm x 860mm x C, hàm luợng carbon dưới 0.6% ,không hợp kim, JIS G3302, SGCC, hàng mới 100% | 885.26TNE | 528491.40USD |
| 2019-10-18 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI THéP NGUYễN MINH | 910C3_0.73x860#&Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng 0.73mm x 860mm x C, hàm luợng carbon dưới 0.6% ,không hợp kim, JIS G3302 SGCC, hàng mới 100% (Trọng lượng thực tế =208.945 tấn) | 208.95TNE | 113632.65USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |