中国
WIN FAITH TRADING LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,420,688,534.72
交易次数
2,872
平均单价
494,668.71
最近交易
2025/01/26
WIN FAITH TRADING LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WIN FAITH TRADING LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,420,688,534.72 ,累计 2,872 笔交易。 平均单价 494,668.71 ,最近一次交易于 2025/01/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-08-03 | CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU KIM LONG PHAT | Non -rolled alloy steel, flat rolled rolled with hot rolled, not coated with paint, not soaked in rust and the surface does not have a new image of 100% QC (4.80 - 9.80 x 1500) mm TC; Ss400 | 3980.19TNE | 3085672.00USD |
2022-06-24 | KIM QUOC STEEL COMPANY LIMITED | Thép không hợp kim dạng cuộn, cán phẳng được cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ, hàm lượng Carbon < 0.6%. Hàng mới 100% QC ( 2.30 x 1262 x Coil )mm TC; SAE1006 | 2931.30TNE | 2600063.00USD |
2022-05-16 | MARUBENI-ITOCHU STEEL VIETNAM CO.LTD | Thép cuộn chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, không hợp kim chưa qua tráng phủ mạ sơn, chưa qua ngâm tẩy gỉ, Tiêu chuẩn: GB/T3274-2017, mác SS400, KT:((4.9-9.9) x 1500)mm x Coil, mới 100% | 1642720.00KGM | 1455450.00USD |
2022-05-06 | HTX Cơ KHí Và THươNG MạI 29 | Thép không hợp kim cán nóng cán phẳng chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, chưa ngâm tẩy gỉ và bề mặt không có hình dập nổi Hàng mới 100% QC: ( 2.80 x 1500 x Coil )mm TC : SS400 | 446.39TNE | 383895.00USD |
2022-06-20 | BACVIET METAL.JSC | Thép không hợp kim cán phẳng dạng cuộn, không tráng phủ mạ sơn, chưa được gia công quá mức cán nóng, Kích thước: 2.80mm x 1500mm xC, Mác thép SS400, mới 100% | 424.81TNE | 371709.00USD |
2024-04-05 | HOA SEN GROUP | Flat-rolled non-alloy steel (C =< 0.08%, Mn < 0.45%, P < 0.04%, S < 0.05%,...), coils, hot-rolled, uncoated, plated or coated (t2.30 x w1262)mm. Standard: SAE J403, steel grade: SAE1006, 100% new product. | 305950.00Kilograms | 185100.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |