中国
JING YE WOOD (HK) CO.,LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
14,195,118.31
交易次数
1,482
平均单价
9,578.35
最近交易
2025/09/11
JING YE WOOD (HK) CO.,LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JING YE WOOD (HK) CO.,LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 14,195,118.31 ,累计 1,482 笔交易。 平均单价 9,578.35 ,最近一次交易于 2025/09/11。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-11-01 | CôNG TY TNHH VENEER PHONG THUậN | Ván lạng Pine QC (0.5 x 1220 x 2440)mm, lạng tròn; (Pinus Sylvestris - không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm 2017 ). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ. | 9403.71MTK | 1890.15USD |
| 2022-11-18 | PHONG THUAN VENEER COMPANY LTD | Ar.tificial Walnut veneer QC (0.5 x 640 x 2500)mm, straight; (Juglans sp- is not included in CITES DM according to Circular 04/2017/TT-BNNPTNN dated February 24, 2017). Energy used in the production of wood products (2.4CBM). | 4800.00Square Meters | 6600.00USD |
| 2021-07-06 | CôNG TY TNHH VENEER PHONG THUậN | Ván lạng Walnut dày 0.25mm, dài từ 1.8m~3.1m, lạng thẳng; (Juglans sp- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm 2017 ). NL dùng trong SX SP gỗ. | 11989.28MTK | 19182.85USD |
| 2020-12-09 | CôNG TY TNHH VENEER PHONG THUậN | Ván lạng Pine QC (0.8x1.220x2.440)mm, lạng tròn; (Pinus sylvestric - không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm 2017 ). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ. | 10954.62MTK | 6572.77USD |
| 2019-09-04 | CôNG TY TNHH VENEER PHONG THUậN | Ván lạng Okume dày 0.5mm, dài từ 1.0~2.5m, lạng thẳng; (Aucoumea klaineana - hàng không thuộc danh mục CITES theo TT số: 04/2017/TT-BNNPTNT, ngày 24 tháng 02 năm 2017). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ | 13829.97MTK | 6914.99USD |
| 2020-08-19 | CôNG TY TNHH VENEER PHONG THUậN | Ván lạng OAK QC dày 0.45mm, dài 2500x640mm, lạng thẳng; (Carya - hàng không thuộc danh mục CITES theo TT số: 04/2017/TT-BNNPTNT, ngày 24 tháng 02 năm 2017) Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ. | 12011.20MTK | 15014.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |