中国

JING YE WOOD (HK) CO.,LIMITED

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

13,654,030.92

交易次数

1,431

平均单价

9,541.60

最近交易

2025/06/16

JING YE WOOD (HK) CO.,LIMITED 贸易洞察 (供应商)

过去5年,JING YE WOOD (HK) CO.,LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 13,654,030.92 ,累计 1,431 笔交易。 平均单价 9,541.60 ,最近一次交易于 2025/06/16

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-11-01 CôNG TY TNHH VENEER PHONG THUậN Ván lạng Pine QC (0.5 x 1220 x 2440)mm, lạng tròn; (Pinus Sylvestris - không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm 2017 ). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ. 9403.71MTK 1890.15USD
2022-11-18 PHONG THUAN VENEER COMPANY LTD Ar.tificial Walnut veneer QC (0.5 x 640 x 2500)mm, straight; (Juglans sp- is not included in CITES DM according to Circular 04/2017/TT-BNNPTNN dated February 24, 2017). Energy used in the production of wood products (2.4CBM). 4800.00Square Meters 6600.00USD
2021-07-06 CôNG TY TNHH VENEER PHONG THUậN Ván lạng Walnut dày 0.25mm, dài từ 1.8m~3.1m, lạng thẳng; (Juglans sp- không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm 2017 ). NL dùng trong SX SP gỗ. 11989.28MTK 19182.85USD
2020-12-09 CôNG TY TNHH VENEER PHONG THUậN Ván lạng Pine QC (0.8x1.220x2.440)mm, lạng tròn; (Pinus sylvestric - không thuộc DM CITES theo TT 04/2017/TT-BNNPTNN ngày 24 tháng 02 năm 2017 ). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ. 10954.62MTK 6572.77USD
2019-09-04 CôNG TY TNHH VENEER PHONG THUậN Ván lạng Okume dày 0.5mm, dài từ 1.0~2.5m, lạng thẳng; (Aucoumea klaineana - hàng không thuộc danh mục CITES theo TT số: 04/2017/TT-BNNPTNT, ngày 24 tháng 02 năm 2017). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ 13829.97MTK 6914.99USD
2020-08-19 CôNG TY TNHH VENEER PHONG THUậN Ván lạng OAK QC dày 0.45mm, dài 2500x640mm, lạng thẳng; (Carya - hàng không thuộc danh mục CITES theo TT số: 04/2017/TT-BNNPTNT, ngày 24 tháng 02 năm 2017) Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ. 12011.20MTK 15014.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15