中国
GUANGXI PINGXIANG DONGLIN IMP. & EXP. TRADE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,771,691.60
交易次数
92
平均单价
30,127.08
最近交易
2023/07/27
GUANGXI PINGXIANG DONGLIN IMP. & EXP. TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG DONGLIN IMP. & EXP. TRADE CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,771,691.60 ,累计 92 笔交易。 平均单价 30,127.08 ,最近一次交易于 2023/07/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-03 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Cơ GIớI HạNG NặNG ZHONGBO VIệT NAM | Máy nghiền bột đá Model: LM-3R3016, hoạt động bằng điện, tổng công suất điện 60kw/380V, sản lượng 3-36 tấn/giờ, đồng bộ tháo rời, mới 100% | 1.00SET | 8662.00USD |
2019-06-25 | CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU NGọC LINH | Trục khuấy bằng thép đã bao gồm cánh khuấy, Puly của máy khuấy hóa chất hoạt động bằng điện, đường kính 320mm, dài 1800mm, mới 100% | 2.00SET | 160.00USD |
2020-06-16 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Cơ GIớI HạNG NặNG ZHONGBO VIệT NAM | Máy nghiền đá kiểu nghiền hàm Model: ZG-PEV1100X1400, hoạt động bằng điện, c/s điện 200kw/380V, sản lượng 350-750 tấn/giờ, 1 bộ gồm máy chính, động cơ, tủ điện và phụ kiện đồng bộ đi kèm, mới 100% | 1.00SET | 84270.00USD |
2020-09-16 | DOANH NGHIệP Tư NHâN THàNH HIếU | Máy nghiền đá VSI, Model: VSI 8518, hoạt động bằng điện, tổng công suất điện 90kw/380V, sản lượng 100-130 tấn/giờ, đồng bộ tháo rời, sản xuất 2017, đã qua sử dụng. | 1.00SET | 27718.00USD |
2020-07-20 | CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU NGọC LINH | Máy nghiền bột đá tốc độ trung bình Model: MTM160, hoạt động bằng điện, tổng công suất điện 292kw/380V, sản lượng 9-22 tấn/giờ, sản xuất năm 2018, đã qua sử dụng | 1.00PCE | 44155.00USD |
2019-07-31 | CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU NGọC LINH | Bu lông tấm lót bằng thép đã bao gồm đai ốc và long đen dùng cho máy nghiền đá MQG 2100x3000, đường kính ngoài của thân 30mm, dài 140mm, do Trung quốc sản xuất, mới 100% | 210.00SET | 735.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |