中国
SHANGHAI GETENG WATER TREATMENT TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
40,866.00
交易次数
18
平均单价
2,270.33
最近交易
2021/12/15
SHANGHAI GETENG WATER TREATMENT TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANGHAI GETENG WATER TREATMENT TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 40,866.00 ,累计 18 笔交易。 平均单价 2,270.33 ,最近一次交易于 2021/12/15。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-01-06 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP RICON VIệT NAM | Màng lọc RO ( phụ kiện máy lọc nước trong gia đình), nhãn hiệu PROFILM, mã hàng 1812-75.nsx: SHANGHAI GETENG WATER TREATMENT TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100%. | 1400.00PCE | 4690.00USD |
| 2021-10-25 | CôNG TY TNHH QUốC Tế ĐạI DươNG XANH | Phụ kiện máy lọc nước RO: Lõi lọc LP-4040 dùng cho máy lọc nước công nghiệp. Hiệu GT, loại thường, Nhà sản xuất: SHANGHAI GETENG WATER TREATMENT TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100% | 50.00PCE | 1165.00USD |
| 2021-07-09 | CôNG TY TNHH QUốC Tế ĐạI DươNG XANH | Phụ kiện máy lọc nước RO: Lõi lọc PP-RO nhiều lớp cuốn, dùng cho máy lọc nước gia đình. Hiệu GT, hàng mới 100%.Nhà sản xuất: SHANGHAI GETENG WATER TREATMENT TECHNOLOGY CO., LTD. | 5000.00PCE | 1250.00USD |
| 2019-07-30 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP RICON VIệT NAM | Màng lọc RO ( phụ kiện máy lọc nước trong gia đình), nhãn hiệu PROFILM, model 1812-75. Hàng mới 100%. | 2000.00PCE | 6800.00USD |
| 2020-01-06 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP RICON VIệT NAM | Cút nối ống bằng nhựa, hình chữ I đường kính ống 6 mm, ( phụ kiện máy lọc nước trong gia đình) nsx: SHANGHAI GETENG WATER TREATMENT TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100% | 5000.00PCE | 125.00USD |
| 2020-01-06 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP RICON VIệT NAM | Cút nối ống bằng nhựa, hình chữ L đường kính ống 6 mm, ( phụ kiện máy lọc nước trong gia đình) nsx: SHANGHAI GETENG WATER TREATMENT TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100% | 5000.00PCE | 100.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |