德国
ZIEHL-ABEGG SEA PTE. LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,615,780.07
交易次数
314
平均单价
5,145.80
最近交易
2025/07/30
ZIEHL-ABEGG SEA PTE. LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZIEHL-ABEGG SEA PTE. LTD在德国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,615,780.07 ,累计 314 笔交易。 平均单价 5,145.80 ,最近一次交易于 2025/07/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-11-24 | ABB POWER GRIDS VIETNAM COMPANY LTD | Other Qu.ạt làm mát máy biến thế loại 186941/10K1 FN080-NDL.6N.V7P5, dùng cho sx máy biến thế (Công suất 0.71KW) điện áp 3-480V. KT quạt: ĐK 1000mm, chiều cao 425mm, hãng sx: ZIEHL-ABEGG, moi 100% | 8.00Pieces | 5871.00USD |
2021-08-12 | CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN CôNG NGHệ CAO ITC VIệT NAM | Quạt dọc trục chủ động công nghiệp,nhiều cảm biến cho hthống sàn nâng công nghiệp,kèm bộ điều khiển,nguồn cáp 3~ 380-480V,50/60Hz P1 4.60kW, Hãng sản xuất ZIEHL-ABEGG, hàng mới 100% | 12.00PCE | 6780.00EUR |
2023-07-03 | HITACHI ENERGY VIETNAM COMPANY LTD | Other Transformer cooling fan type 174571/40K4 FN080-ADL.6N.V7P5, used for manufacturing transformers, NSX: ZIEHL-ABEGG (Power 0.64KW) voltage 3-480V. Fan KT: 1000mm, height 425mm, 100% new | 4.00Pieces | 3638.00USD |
2022-11-25 | ABB POWER GRIDS VIETNAM COMPANY LTD | Lồ.ng bảo vệ cho quạt làm mát dùng cho máy biến thế, Guard Grille for Fan 100 00706251 Mới 100%. NSX: ZIEHL-ABEGG | 13.00Pieces | 870.00USD |
2025-07-01 | CÔNG TY TNHH HITACHI ENERGY VIỆT NAM, CHI NHÁNH BẮC NINH | Transformer cooling fan type 154279/10K1 FN063-SDL.4I.A7P1 1ZVN466032-B, used for transformer production (Capacity 1.00/0.64kW) voltage 3-460V. Dimensions: Diameter 1000mm, height 425mm. Manufacturer: ZIEHL-ABEGG, 100% new | 4.00PCE | 1758.97USD |
2023-01-11 | B&A AIR CONDITIONING TECHNOLOGY COMPANY LTD | Other Qu.ạt ly tâm dùng trong nhà máy, model: GR35C-ZID.DG.CR, nhãn hiệu ZIEHL-ABEGG, Công suất 3.7kW, mới 100% | 205.00Pieces | 109750.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |