中国
JINYUAN ORIENT(XIAMEN) CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,104,832.00
交易次数
696
平均单价
1,587.40
最近交易
2025/02/26
JINYUAN ORIENT(XIAMEN) CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JINYUAN ORIENT(XIAMEN) CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,104,832.00 ,累计 696 笔交易。 平均单价 1,587.40 ,最近一次交易于 2025/02/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-09-13 | CôNG TY TNHH LE LONG VIệT NAM | FB0253:Khuôn đúc âm( Casting Mould, quy cách:NP-40AM,(1.5),(-),dùng đúc tấm lưới chì (sườn caro) trong dây chuyền sx bình ắc quy)HD JYGX0424 ngày 20/08/19,CO C/O FORM E.HANG MOI 100%. | 1.00PCE | 980.00USD |
2019-12-03 | CôNG TY TNHH LE LONG VIệT NAM | FB0142:Khuôn đúc âm( Casting Mould, quy cách:YAM,(1.3),(-),dùng đúc tấm lưới chì (sườn caro) trong dây chuyền sx bình ắc quy),HD JYGX0446 ngày 15/10/19,CO C/O FORM E.HANG MOI 100% | 1.00PCE | 980.00USD |
2023-02-09 | LE LONG VIET NAM COMPANY LTD | Other GC0133:Khuôn đúc COS(Casting Mould,WPM31-105(COS),bằng sắt,năm sx:2023,nhà sx:GANGXIN,dùng đúc đầu chì trong máy đúc COS).Hàng mới 100%.JYGX0817-2 (13/01/23) | 1.00Pieces | 1746.00USD |
2023-02-09 | LE LONG VIET NAM COMPANY LTD | Other GC0111:Khuôn đúc COS(Casting Mould,WP30-12TN,bằng sắt,năm sx:2023,nhà sx:GANGXIN,dùng đúc đầu chì trong máy đúc COS).Hàng mới 100%.JYGX0815 (29/12/22) | 2.00Pieces | 2196.00USD |
2019-10-23 | CôNG TY TNHH LE LONG VIệT NAM | FA0432: Khuôn đúc dương( Casting Mould, quy cách:ANP5-12DC4AM,(2.58),(+),dùng đúc tấm lưới chì (sườn caro) trong dây chuyền sx bình ắc quy),HD JYGX0442 ngày 09/10/19,CO C/O FORM E.HANG MOI 100%. | 1.00PCE | 980.00USD |
2021-03-06 | CôNG TY TNHH LE LONG VIệT NAM | FA0300:Khuôn đúc dương(Casting Mould,quy cách:NP22-12SHR,(1.7),(+),bằng sắt,năm sx:2021,nhà sx:GANGXIN,dùng đúc tấm lưới chì (sườn caro) trong dây chuyền sx bình ắc quy).Mới 100%.JYGX0616 (04/02/21). | 1.00PCE | 980.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |