中国
WENLING CITY KEYU AUTOMATION EQUIPMENTS CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
576,850.00
交易次数
66
平均单价
8,740.15
最近交易
2023/09/15
WENLING CITY KEYU AUTOMATION EQUIPMENTS CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WENLING CITY KEYU AUTOMATION EQUIPMENTS CO LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 576,850.00 ,累计 66 笔交易。 平均单价 8,740.15 ,最近一次交易于 2023/09/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-08-31 | COMPASS II CO LTD | DT640#&Horizontal CNC lathe and milling machine, numerical control, shaft power: 3.7kW, voltage 380V/50HZ, used for turning, milling screwdrivers, model: SCXBD-02, Serial: KY23081009, brand Keyu, 1 SET=1 PCE, Manufacturer: August 2023, 100% new | 1.00Set | 10619.00USD |
2023-09-15 | COMPASS II CO LTD | Other DT241#&Mâm rung bằng thép, bộ phận của máy tiện CNC, dùng cung cấp nguyên phụ liệu cho máy tiện CNC (dùng để tiện tua vít), Vibrating plate, Model: ZD25-75,350W, 220V,không nhãn hiệu, mới 100% | 30.00Pieces | 21000.00USD |
2023-09-15 | COMPASS II CO LTD | DT640#&Máy tiện và phay CNC dạng ngang,điều khiển số,công suất trục:3.7kW, điện áp 380V/50HZ,dùng để tiện,phay tua vít,model:SCXBD-02,Serial:KY23082013,nhãn hiệu Keyu,1 SET=1 PCE,NSX:08.2023,mới 100% | 1.00Set | 10619.00USD |
2023-09-08 | COMPASS II CO LTD | Iron shelf frame, used as a shelf for CNC lathe vibration wheel, size 500*500*1050mm, lron shelf, no brand, 100% new. | 16.00Pieces | 1392.00USD |
2023-09-08 | COMPASS II CO LTD | DT640#&Máy tiện và phay CNC dạng ngang,điều khiển số,công suất trục:3.7kW, điện áp 380V/50HZ,dùng để tiện,phay tua vít,model:SCXBD-02,Serial:KY23082028,nhãn hiệu Keyu,1 SET=1 PCE,NSX:08.2023,mới 100% | 1.00Set | 10619.00USD |
2023-09-14 | COMPASS II CO LTD | Other Mâm rung bằng thép, bộ phận của máy tiện CNC, dùng cung cấp nguyên phụ liệu cho máy tiện CNC ,Vibrating plate, Model:ZD25-75, công suất 350W, điện áp 220V,không nhãn hiệu, mới 100% | 14.00Pieces | 9800.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |