中国
QUANZHOU HENGYI HYGIENE PRODUCTS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
37,299,424.64
交易次数
2,105
平均单价
17,719.44
最近交易
2025/08/25
QUANZHOU HENGYI HYGIENE PRODUCTS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QUANZHOU HENGYI HYGIENE PRODUCTS CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 37,299,424.64 ,累计 2,105 笔交易。 平均单价 17,719.44 ,最近一次交易于 2025/08/25。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-12-01 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI VINAGROUP | Tã giấy trẻ em hiệu NANU baby size XXL, loại quần, bề mặt tiếp xúc bằng vải không dệt, dùng 1 lần, 50 chiếc/túi, 6 túi/kiện *250 kiện. NSX: QUANZHOU HENGYI HYGIENE PRODUCTS CO.,LTD. Hàng mới 100% | 75000.00PCE | 5002.50USD |
| 2020-12-22 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI VINAGROUP | Tã giấy trẻ em hiệu NANU baby size L, loại quần, bề mặt tiếp xúc bằng vải không dệt, dùng 1 lần, 50 chiếc/túi, 6 túi/kiện *1527 kiện. NSX: QUANZHOU HENGYI HYGIENE PRODUCTS CO.,LTD. Hàng mới 100% | 458100.00PCE | 28448.01USD |
| 2020-06-06 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI VINAGROUP | Bỉm trẻ em dạng quần, dùng một lần, làm từ giấy elleair và xơ sợi xenlulo, hiệu NANU baby, size L, quy cách 50 chiếc/túi, 6 túi/kiện *1185 kiện. Hàng mới 100% | 355500.00PCE | 22076.55USD |
| 2020-07-03 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI VINAGROUP | Bỉm trẻ em dạng quần, dùng một lần, làm từ giấy elleair và xơ sợi xenlulo, hiệu NANU baby, size L, quy cách 50 chiếc/túi, 6 túi/kiện *919 kiện. Hàng mới 100% | 275700.00PCE | 17120.97USD |
| 2021-03-26 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI VINAGROUP | Tã giấy trẻ em hiệu NANU baby size XXXL, loại quần, bề mặt tiếp xúc bằng vải không dệt, dùng 1 lần, 50 chiếc/túi, 6 túi/kiện *270 kiện. NSX: QUANZHOU HENGYI HYGIENE PRODUCTS CO.,LTD. Hàng mới 100% | 81000.00PCE | 5402.70USD |
| 2020-07-15 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI VINAGROUP | Bỉm trẻ em dạng quần, dùng một lần, làm từ giấy elleair và xơ sợi xenlulo, hiệu MOMCOBIT, size L quy cách 38 chiếc/túi, 6 túi/kiện. Hàng mới 100% | 159372.00PCE | 9897.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |