日本
SHINYU JAPAN CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,288,957.96
交易次数
434
平均单价
9,882.39
最近交易
2025/05/06
SHINYU JAPAN CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHINYU JAPAN CO.,LTD在日本市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 4,288,957.96 ,累计 434 笔交易。 平均单价 9,882.39 ,最近一次交易于 2025/05/06。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-04-09 | CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL BắC NINH | M0312#&Dây bện bằng đồng mạ thiếc TA 50/0.18, đường kính 0.18mm +0.002mm/-0.005mm | 79.75KGM | 720.06USD |
2019-09-03 | CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL BắC NINH | M0312#&Dây bện bằng đồng mạ thiếc TA20/0.18 ( Tinned Copper Wire ), đường kính: 0.9mm | 22.70KGM | 185.19USD |
2020-12-01 | CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL BắC NINH | Lõi quấn dây đồng 630P bằng nhựa cứng (Hàng là phương tiện chứa hàng hóa xoay vòng) | 2.00PCE | 1.00USD |
2020-05-06 | CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL BắC NINH | Lõi quấn dây đồng 280P bằng nhựa cứng (Hàng là phương tiện chứa hàng hóa xoay vòng) | 84.00PCE | 42.00USD |
2020-01-18 | CôNG TY TNHH KURABE INDUSTRIAL VIệT NAM | M0153#&Lõi quấn dây (bobin) | 10.00PCE | 1050.00USD |
2022-04-06 | KIB CO LTD | Other 280p copper wire core of hard plastic (goods are vehicles containing rotating goods) | 201.00PCE | 101.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |