日本
NIPPON STEEL CORPORATION
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
349,092,844.55
交易次数
5,601
平均单价
62,326.88
最近交易
2025/02/08
NIPPON STEEL CORPORATION 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NIPPON STEEL CORPORATION在日本市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 349,092,844.55 ,累计 5,601 笔交易。 平均单价 62,326.88 ,最近一次交易于 2025/02/08。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-10-04 | CHINA STEEL AND NIPPON STEEL VIETNAM JOINT STOCK COMPANY | Flat-rolled hot-rolled non-alloy steel, not plated or coated, in coils (HOT ROLLED STEEL COIL), 2.32mm thick, 1382mm wide, less than 0.6% C content.100% New.JSH440W.TP as attached MTC | 47440.00KILOGRAMS | 34014.00USD |
2022-08-04 | 未公开 | Hot rolled alloy steel is rolled flat, unprocessed or coated, rolled (hot rolled steel coil), 2,62mm thick 1086mm, H.L. accompany | 55820.00KGM | 50969.00USD |
2022-06-23 | 未公开 | Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng,chưa phủ dát mạ hoặc tráng,dạng cuộn(HOT ROLLED STEEL COIL),bề dày 1.95mm bề rộng 1145mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. SPHT2-D15M | 261080.00KGM | 220874.00USD |
2022-05-06 | 未公开 | Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 3mm, bề rộng 908mm, hàm lượng C dưới 0.6%. Mới 100%. CNG440-1 | 17680.00KGM | 15850.00USD |
2022-03-24 | 未公开 | Other, not further worked than hotrolled, in coils Hot-rolled alloy steel is unpaired or coated, coated, rolled (Alloy Hot Rolled Steel Coil), 3.2mm thickness of 1042mm, C content of under 0.6%. New 100%. (Bo> = 0.0008%). CNC270C-1 | 36430.00KGM | 27468.00USD |
2022-06-02 | 未公开 | Other, not further worked than hotrolled, in coils Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL), bề dày 2.8mm bề rộng 1239mm,hàm lượng C dưới 0.6%.Mới 100%. (Bo>=0.0008%). CNC270C-7 | 24650.00KGM | 20509.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |