中国
HANGZHOU MAXIM TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
52,240.00
交易次数
36
平均单价
1,451.11
最近交易
2020/06/26
HANGZHOU MAXIM TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HANGZHOU MAXIM TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 52,240.00 ,累计 36 笔交易。 平均单价 1,451.11 ,最近一次交易于 2020/06/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-03-08 | CôNG TY Cổ PHầN SáCH Hà NộI | Tranh in con vật, khung sát-xi, (1 set 5pcs) kt:Mặt trước: 1pc- 66x48x3cm Mặt sau: 2pcs-34X22.5X1.8cm; 2pcs-2.5X22.5X1.8cm , NSX:HANGZHOU MAXIM TECHNOLOGY CO., LTD,sx hàng loạt, mới 100% (1098846) | 200.00SET | 1306.00USD |
2019-09-25 | CôNG TY Cổ PHầN SáCH Hà NộI | Tranh in phong cảnh, khung sát-xi, (1 set 5pcs) kt:Mặt trước: 1pc- 66x48x3cm Mặt sau: 2pcs-34X22.5X1.8cm; 2pcs-2.5X22.5X1.8cm, NSX:HANGZHOU MAXIM TECHNOLOGY CO., LTD,sx hàng loạt,mới 100% (1098860) | 300.00SET | 1959.00USD |
2019-09-25 | CôNG TY Cổ PHầN SáCH Hà NộI | Tranh in tĩnh vật, khung sát-xi, (1 set 5pcs) kt:Mặt trước: 1pc- 66x48x3cm Mặt sau: 2pcs-34X22.5X1.8cm; 2pcs-2.5X22.5X1.8cm , NSX:HANGZHOU MAXIM TECHNOLOGY CO., LTD,sx hàng loạt, mới 100% (1098822) | 400.00SET | 2612.00USD |
2019-09-25 | CôNG TY Cổ PHầN SáCH Hà NộI | Tranh in phong cảnh, khung sát-xi, (1 set 5pcs) kt:Mặt trước: 1pc- 66x48x3cm Mặt sau: 2pcs-34X22.5X1.8cm; 2pcs-2.5X22.5X1.8cm, NSX:HANGZHOU MAXIM TECHNOLOGY CO., LTD,sx hàng loạt,mới 100% (1098860) | 300.00SET | 1959.00USD |
2019-09-25 | CôNG TY Cổ PHầN SáCH Hà NộI | Tranh in con vật, khung sát-xi, (1 set 5pcs) kt:Mặt trước: 1pc- 66x48x3cm Mặt sau: 2pcs-34X22.5X1.8cm; 2pcs-2.5X22.5X1.8cm , NSX:HANGZHOU MAXIM TECHNOLOGY CO., LTD,sx hàng loạt, mới 100% (1098839) | 200.00SET | 1306.00USD |
2019-09-25 | CôNG TY Cổ PHầN SáCH Hà NộI | Tranh in phong cảnh, khung sát-xi, (1 set 5pcs) kt:Mặt trước: 1pc- 66x48x3cm Mặt sau: 2pcs-34X22.5X1.8cm; 2pcs-2.5X22.5X1.8cm, NSX:HANGZHOU MAXIM TECHNOLOGY CO., LTD,sx hàng loạt,mới 100% (1098853) | 300.00SET | 1959.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |