中国

GUANGZHOU CHUMBOON IMPORT&EXPORT TRADING CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

2,974,104.95

交易次数

290

平均单价

10,255.53

最近交易

2024/12/10

GUANGZHOU CHUMBOON IMPORT&EXPORT TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,GUANGZHOU CHUMBOON IMPORT&EXPORT TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 2,974,104.95 ,累计 290 笔交易。 平均单价 10,255.53 ,最近一次交易于 2024/12/10

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-11-24 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT HOàNG MAI Hộp sắt được tráng thiếc có nắp- HM13; dùng đóng gói bánh, không tiếp xúc trực tiếp với bánh. Kích thước DxRxC= 284*215*98mm. Dung tích: 5,9 lít/hộp x6 hộp/thùng; Hàng mới 100%. 4554.00PCE 5328.18USD
2020-12-08 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT HOàNG MAI Hộp sắt được tráng thiếc có nắp xanh- MER1; dùng đóng gói bánh, không tiếp xúc trực tiếp với bánh. Kích thước Đường kính x cao = 100*180 mm. Dung tích: 1,41 lít/hộp x12 hộp/thùng; Hàng mới 100%. 6984.00PCE 2332.66USD
2019-12-02 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT HOàNG MAI Hộp sắt được tráng thiếc có nắp- vàng; dùng đóng gói bánh, không tiếp xúc trực tiếp với bánh. Kích thước DxRxC= 190*135*46mm. Dung tích: 1,18 lít/hộp x 36 hộp/thùng; Hàng mới 100%. 3024.00PCE 1572.48USD
2021-11-06 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT HOàNG MAI Hộp sắt được tráng thiếc có nắp vàng- HM11; dùng đóng gói kẹo, không tiếp xúc trực tiếp với kẹo. Kích thước DxRxC= 93*66*252 mm. Dung tích: 1,55 lít/hộp x24 hộp/thùng; Hàng mới 100%. 6569.00PCE 4269.85USD
2021-12-20 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT HOàNG MAI Hộp sắt được tráng thiếc có nắp BSW; dùng đóng gói bánh, không tiếp xúc trực tiếp với bánh. Kích thước DxRxC= 234*218*97mm. Dung tích: 4.95 lít/hộp x16 hộp/thùng; Hàng mới 100%. 40.00PCE 62.52USD
2020-12-08 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT HOàNG MAI Hộp sắt được tráng thiếc có nắp- vàng HM03; dùng đóng gói kẹo, không tiếp xúc trực tiếp với kẹo. Kích thước DxRxC= 275*190*45mm. Dung tích: 2,35 lít/hộp x16 hộp/thùng; Hàng mới 100%. 4000.00PCE 3512.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15