韩国
DAEWOO SHIPBLDG & MARINE ENGINEERING CO. LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,666,625.00
交易次数
850
平均单价
3,137.21
最近交易
2022/12/27
DAEWOO SHIPBLDG & MARINE ENGINEERING CO. LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DAEWOO SHIPBLDG & MARINE ENGINEERING CO. LTD在韩国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,666,625.00 ,累计 850 笔交易。 平均单价 3,137.21 ,最近一次交易于 2022/12/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-11-15 | PTSC MECHANICAL&CONSTRUCTION LTD COMPANY | Stranded wire, ropes and cables CP.PJK1733#&Cáp thép mạ kẽm có kèm tăng đơ, loại không chống xoắn, cấu trúc 6xWS 36 + IWWRC, lực kéo 532KN, đường kính 28mm, Type L1, mới 100% | 1.00Pieces | 756.00USD |
2022-11-25 | PTSC MECHANICAL&CONSTRUCTION LTD COMPANY | Other CP.PJK1939#&Lan can bằng thép dùng trên giàn khoan, loại 6063TFTHR578F1Z5, KT: 1109 x 3000 mm, mới 100% | 1.00Pieces | 959.00USD |
2022-10-24 | PTSC MECHANICAL AND CONSTRUCTION LIMITED COMPANY | Other CPPJK1198#&90 degree curved power cable ladder coupling, stainless steel SS316 LADDER TRAY, OE150 CR-LW-90-150 R900 (88325)-OUTSIDE, PAINT:Z1 | 2.00PIECES | 389.00USD |
2022-11-25 | PTSC MECHANICAL&CONSTRUCTION LTD COMPANY | Other CP.PJK1981#&Lan can bằng thép dùng trên giàn khoan, loại 6063TFTHR504F1Z5, KT: 1116 x 2200 mm, mới 100% | 1.00Pieces | 588.00USD |
2022-11-25 | PTSC MECHANICAL&CONSTRUCTION LTD COMPANY | Other CP.PJK1983#&Lan can bằng thép dùng trên giàn khoan, loại 6063TFTHR506F1Z5, KT: 1116 x 3000 mm, mới 100% | 1.00Pieces | 755.00USD |
2022-11-25 | PTSC MECHANICAL&CONSTRUCTION LTD COMPANY | Other CP.PJK1963#&Lan can bằng thép dùng trên giàn khoan, loại 6063TFTHR583F1Z5, KT: 1113 x 3000 mm, mới 100% | 1.00Pieces | 754.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |