中国
LYG ZHENXING PETROCHEMICAL EQUIPMENT MANUFACTURE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,023,640.60
交易次数
26
平均单价
39,370.79
最近交易
2021/03/02
LYG ZHENXING PETROCHEMICAL EQUIPMENT MANUFACTURE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,LYG ZHENXING PETROCHEMICAL EQUIPMENT MANUFACTURE CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,023,640.60 ,累计 26 笔交易。 平均单价 39,370.79 ,最近一次交易于 2021/03/02。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-07-31 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI Và XâY DựNG PHúC AN THạNH | DIA. 11.445 M ALU.IFR - Mái phao trong dùng cho bể chứa xăng dầu, nhãn hiệu ZHENXING, model: FZL 11.445/1800, mới 100% | 10.00SET | 99150.00USD |
2019-01-03 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị DầU KHí NAM VIệT NAM | Phao nổi dùng trong bồn chứa xăng dầu - ALU. INTERNAL FLOATING ROOF, giúp chống bay hơi cho các bồn chứa, bể chứa, đường kính 11.46 mét (Hàng mới 100%) | 2.00UNIT | 16980.00USD |
2019-07-31 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI Và XâY DựNG PHúC AN THạNH | 8" ALU. GAUGE HATCH - Nắp lỗ đo dùng cho bể chứa xăng dầu, nhãn hiệu ZHENXING, model: 8'''' GAUGE HATCH, không sử dụng điện, chất liệu: nhôm, mới 100%. | 33.00SET | 4620.00USD |
2020-08-05 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI Và XâY DựNG PHúC AN THạNH | DIA. 11.445 M ALU.IFR - Mái phao trong dùng cho bể chứa xăng dầu, hóa chất, nhãn hiệu ZHENXING; model FZL11.445/1800; không sử dụng điện, chất liệu: nhôm, mới 100%, duong kinh: 11,445 m, cao: 1,8 m | 12.00UNIT | 103800.00USD |
2019-07-31 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI Và XâY DựNG PHúC AN THạNH | 8" ALU. GAUGE HATCH - Nắp lỗ đo dùng cho bể chứa xăng dầu, nhãn hiệu ZHENXING, model: 8'''' GAUGE HATCH, mới 100%. | 33.00SET | 4620.00USD |
2019-07-31 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI Và XâY DựNG PHúC AN THạNH | DIA. 20.986 M ALU.IFR - Mái phao trong dùng cho bể chứa xăng dầu, nhãn hiệu ZHENXING, model: FZL 20.986/5500, không sử dụng điện, chất liệu: nhôm, mới 100%. | 5.00SET | 71900.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |