越南
CARL ZEISS VIETNAM COMPANY LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
57,460,422,314.65
交易次数
201
平均单价
285,872,747.83
最近交易
2025/04/25
CARL ZEISS VIETNAM COMPANY LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CARL ZEISS VIETNAM COMPANY LIMITED在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 57,460,422,314.65 ,累计 201 笔交易。 平均单价 285,872,747.83 ,最近一次交易于 2025/04/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-09-20 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHệ Và ĐầU Tư MDC | Kính hiển vi thẳng đứng kèm thân kính, đầu quan sát, thị kính, kính lọc, vật kính, đầu gắn máy ảnh, máy ảnh hiển vi, Model No.Axioscope 5, dùng trong y tế, mới 100%, hãng sx: Carl Zeiss Suzhou Co.,Ltd | 1.00SET | 364463264.00VND |
2019-09-27 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Và HOá CHấT THăNG LONG | Kính hiển vi soi ngược kết nối camera có thể kết nối được với máy tính và phụ kiện kèm theo . Model AxioVert A1. Hãng SX: Carl Zeiss. Mới 100%. | 1.00SET | 375407616.00VND |
2025-04-09 | CONG TY TNHH FUSHAN TECHNOLOGY (VIET NAM) | X-ray source Mk-III, part of Versa micro Context and XRM Versa 515 industrial machine, Nordson brand, 100% new, product code 345360-7001-347. Unit invoice price 4,350,659,040 VND#&GB | 1.00PCE | 169881.27USD |
2019-11-18 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Và HOá CHấT THăNG LONG | Kính hiển vi quang học, Model: Primo Star có kế nôt với máy ảnh tiêu chuẩn và phụ kiện đồng bộ kèm theo. Dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%.Hãng sx: Carl Zeiss | 169.00SET | 4790204400.00VND |
2020-06-02 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị Và HOá CHấT THăNG LONG | Kính hiển vi quang học và phụ kiện kèm theo. Model: Primo Star. dùng trong phòng thí nghiệm. Mới 100%. Hãng sx: Carl Zeiss. | 16.00PCE | 524159680.00VND |
2025-02-06 | CONG TY TNHH LUXSHARE - ICT (VAN TRUNG) | Denka Kathode TFE 174C electron source for electron microscope, S/N: 272680, manufactured by Carl Zeiss, 100% new, product code 000000-0302-460#&JP | 1.00PCE | 5253.78USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |