中国

GUANGXI PINGXIANG TIANYOU TRADING CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,661,837.36

交易次数

23

平均单价

72,253.80

最近交易

2025/03/24

GUANGXI PINGXIANG TIANYOU TRADING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,GUANGXI PINGXIANG TIANYOU TRADING CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,661,837.36 ,累计 23 笔交易。 平均单价 72,253.80 ,最近一次交易于 2025/03/24

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-05-11 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU GIA KHáNH Máy đùn nhựa (dùng bọc dây cáp điện), ký hiệu: ZY-WE-90, công suất 55Kw/380V (đặt cố định, bộ gồm: thân máy, bộ phận thả dây, căng kéo dây, thu dây, và tủ điện). Mới 100% SX năm 2021 1.00SET 55190.00USD
2023-02-21 FERRO ALLOY JOINT STOCK COMPANY THAI NGUYEN IRON&STEEL Coke smelted from coal, used for electric furnace smelting feromanganese; carbon : 79% +/- 2%; humidity <= 11%; ash < 19%; loading: < 1.6%; grain size : (10-30)mm. 100% new 496.00Ton 225217.00USD
2022-04-25 HKS TN Carbonaceous pastes for electrodes and similar pastes for furnace linings Electrical reservoir (preparations mainly from carbon and asphalt), blocks (pastries) for feromangan electric furnaces; ash <= 4%; Unloading: 12+-0.5%; carbon> = 83%> 100%new 92.50TNE 79162.00USD
2021-10-19 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và PHáT TRIểN NộI THấT ANH MINH Bỉm trẻ em, size L, kích thước 480*410mm, chất liệu bông, giấy, vải không dệt,Hàng không hiệu ,đóng 200 miếng/ kiện, KT 61 x 41 x 21 cm, nsx: QUANZHOU XILI HYGIENE MATERIALS CO.,LTD. mới 100% 32400.00PCE 1516.32USD
2021-10-08 CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI SAO Đỏ Máy rút kéo dây thép, ký hiệu: LZ600L, công suất: 261KW/380V (đặt cố định, bộ gồm thân máy, bộ phận xả dây, thu dây, kéo thẳng, tủ điện khởi động). Mới 100% TQSX 1.00SET 285000.00USD
2021-07-12 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU GIA KHáNH Máy đùn nhựa ký hiệu: ZY-WE-80XL, công suất 37KW/380V, dùng bọc dây cáp điện,đặt cố định, dạng tháo rời. Mới 100% SX năm 2021 1.00PCE 65400.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15