日本

SHINMAYWA INDUSTRIES.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

2,368.29

交易次数

22

平均单价

107.65

最近交易

2023/07/07

SHINMAYWA INDUSTRIES.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,SHINMAYWA INDUSTRIES.,LTD在日本市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,368.29 ,累计 22 笔交易。 平均单价 107.65 ,最近一次交易于 2023/07/07

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-10-06 HA SON TECHNOLOGY AND TRADING COMPANY LIMITED Glass mirror, with frame, kt: 70x200mm, code: S122756A, hsx: SHINMAYWA INDUSTRIES.,LTD. Samples, 100% new 1.00PIECES 3.00USD
2022-10-06 HA SON TECHNOLOGY AND TRADING COMPANY LIMITED Other Steel left clamp, code: B157769B, HSX: SHINMAYWA INDUSTRIES.,LTD. Samples, 100% new 1.00PIECES 11.00USD
2022-10-06 HA SON TECHNOLOGY AND TRADING COMPANY LIMITED Connector block for connecting cables, code: M120093A, hsx: SHINMAYWA INDUSTRIES.,LTD. Samples, 100% new 1.00PIECES 541.00USD
2023-01-11 HA SON TECHNOLOGY&TRADING COMPANY LTD Other Dư.ỡng dẫn hướng S115752A phi 5mm, dài 150mm, bằng thép, dùng cho máy gia công kim loại , nhãn hiệu Shinmaywa, Hàng mới 100% 1.00Pieces 4.00USD
2023-07-07 HA SON TECHNOLOGY&TRADING COMPANY LTD For metal working Dao cắt N70912-B kích thước 30*45mm, bằng thép, hiệu Shinmaywa, dùng để cắt tuốt dây điện cho máy gia công kim loại, hàng mẫu - Hàng mới 100% 1.00Pieces 137.00USD
2023-01-11 HA SON TECHNOLOGY&TRADING COMPANY LTD Other Dư.ỡng căn tâm dao B150126A dài 150mm, rộng 100mm, dày 10mm ,bằng thép, dùng cho máy gia công kim loại , nhãn hiệu Shinmaywa, Hàng mới 100% 1.00Pieces 238.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15