中国
GUOHONG TOOLS SYSTEM WUXI CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
29,881,418.29
交易次数
10,397
平均单价
2,874.04
最近交易
2025/07/11
GUOHONG TOOLS SYSTEM WUXI CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUOHONG TOOLS SYSTEM WUXI CO LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 29,881,418.29 ,累计 10,397 笔交易。 平均单价 2,874.04 ,最近一次交易于 2025/07/11。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-12-14 | CôNG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VIệT NAM THáI NGUYêN | Z0000000-272209#&Dao cắt dùng cho máy cắt vỏ kim loại của điện thoại, chất liệu: thép, thông số: D7.2xA45xR3xR5.8xA138xD5.559x6.911FLxD10 FORM(BLO/F)(Hàng mới 100%) | 150.00PCE | 1320.00USD |
2019-07-24 | CôNG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VIệT NAM THáI NGUYêN | RI003020-000209#&Dao cắt dùng cho máy gia công chi tiết khuôn và đồ gá bằng thép, chất liệu thép, thông số: D6,WL60,F2,FL8,S6,R3,NL20,ND6,Carbide (Hàng mới 100%) | 50.00PCE | 499.50USD |
2020-07-06 | CôNG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VIệT NAM THáI NGUYêN | RI003022-000595#&Dao cắt dùng cho máy cắt vỏ kim loại của điện thoại, chất liệu: thép, thông số: D1X2FLX6 FLAT EM (Hàng mới 100%) | 600.00PCE | 1182.00USD |
2020-04-28 | CôNG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VIệT NAM THáI NGUYêN | RI003030-001647#&Dao dùng cho máy cắt gọt vỏ điện thoại bằng kim loại, chất liệu: hợp kim cứng vonfram, thông số: R1XR8.028XR5XD6 FORM (Hàng mới 100%) | 600.00PCE | 1728.00USD |
2019-08-07 | CôNG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VIệT NAM THáI NGUYêN | RI003030-002197#&Dao cắt dùng cho máy cắt vỏ kim loại của điện thoại, chất liệu: thép, thông số: D10xA27xR2.4xR3.301xA20xD8.677x5.153FLxD10 FORM (Hàng mới 100%) | 180.00PCE | 1458.00USD |
2020-01-15 | CôNG TY TNHH SAMSUNG ELECTRONICS VIệT NAM THáI NGUYêN | Z0000000-072055#&Dao cắt dùng cho máy cắt vỏ kim loại của điện thoại, chất liệu: thép, thông số: D8xR5.1xR5.9xR5.5xA124.9xD5.844x7.971FLxD10 FORM(HUB/X1-A) (Hàng mới 100%) | 200.00PCE | 1620.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |