韩国
DAYWELL INC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
480,425.36
交易次数
143
平均单价
3,359.62
最近交易
2025/09/25
DAYWELL INC 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DAYWELL INC在韩国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 480,425.36 ,累计 143 笔交易。 平均单价 3,359.62 ,最近一次交易于 2025/09/25。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2025-09-25 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ ĐAN PHÚC | Fruit banana puree - BANANA SMOOTHIE, added sugar, packaged in bottles, (1.8 Kg/bottle x 6 bottle/Carton), used in mixing drinks,HSD: 25/08/2027.Brand BANANA SMOOTHIE JUPITER. 100% brand new | 2.00UNK | 63.36USD |
| 2022-12-01 | DAN PHUC SERVICES&EQUIPMENT COMPANY LTD | St.rawberry puree - STRAWBERRY SMOOTHIE, added sugar, packed in bottles, (1.8Kg/bottle x 6 bottles/Carton), used in beverage preparation, HSD: Nov 09, 2024. 100% brand new | 80.00Box/Bag/Pack | 2352.00USD |
| 2025-06-03 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ ĐAN PHÚC | Pureed citron fruit - CITRON SMOOTHIE, added sugar, packed in bottles, (1.8Kg/bottle x 6 bottles/Carton), used as food, Expiry date: 05/06/27, 03/12/27. Brand: CITRON SMOOTHIE JUPITER. 100% new product | 720.00UNK | 26265.60USD |
| 2025-09-17 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ ĐAN PHÚC | Strawberry puree -STRAWBERRY SMOOTHIE,added sugar, packaged in bottles (1.8 Kg/chaix6 bottle/Carton),used in mixing drinks, HSD: 20/08/2027.Brand STRAWBERRY SMOOTHIE JUPITER.100% brand new | 80.00UNK | 2572.80USD |
| 2022-05-19 | DAN PHUC SERVICES AND EQUIPMENT CO.,LTD | Peaches, including nectarines Trái Đào nghiền nhuyễn được bảo quản bằng đường, siro (1.8 kg/chai, 6 chai/hộp ) dùng trong pha chế đồ uống, NSX: 04/2022, HSD: 24 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100% | 320.00UNK | 9792.00USD |
| 2022-05-19 | DAN PHUC SERVICES AND EQUIPMENT CO.,LTD | Trái Dâu nghiền nhuyễn được bảo quản bằng đường, siro (1.8 kg/chai, 6 chai/hộp ) dùng trong pha chế đồ uống, NSX: 04/2022, HSD: 24 tháng kể từ ngày sản xuất, hàng mới 100% | 80.00UNK | 2314.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |