中国
LOUHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
161,445.00
交易次数
71
平均单价
2,273.87
最近交易
2023/09/25
LOUHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,LOUHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 161,445.00 ,累计 71 笔交易。 平均单价 2,273.87 ,最近一次交易于 2023/09/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-11 | VIETKOM CO.,LTD | Other Ống dẫn dầu thuỷ lực 2SN 5/16'''' LETONE SMOOTH, bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100% | 280.00MTR | 361.00USD |
2023-09-25 | VIETKOM MACHINERY EQUIPMENT COMPANY LTD | Other 2SN 3/4'''' SMOOTH LETONE hydraulic oil pipe, made of vulcanized rubber, combined only with metal, no connecting accessories included, Manufacturer: LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO., LTD. New 100% | 188.00Meters | 434.00USD |
2022-06-09 | VIETKOM CO.,LTD | Other Ống dẫn dầu thuỷ lực 2SN 1/2'''' LETONE PREMIUM, bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100% | 300.00MTR | 645.00USD |
2023-09-25 | VIETKOM MACHINERY EQUIPMENT COMPANY LTD | Other Hydraulic oil pipe 1SN 1 1/4'''', made of vulcanized rubber, combined only with metal, without connecting accessories, Manufacturer: LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO., LTD. New 100% | 80.00Meters | 296.00USD |
2022-06-09 | VIETKOM CO.,LTD | Other Ống dẫn dầu thuỷ lực 4SP 3/4'''' LETONE, bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100% | 1514.00MTR | 7994.00USD |
2022-05-11 | VIETKOM CO.,LTD | Other Ống dẫn dầu thuỷ lực 2SN 1/2'''' LETONE SMOOTH, bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: LUOHE LETONE HYDRAULICS TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100% | 3321.00MTR | 6343.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |