中国
ECOFUJI ELEVATOR CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,728,531.12
交易次数
847
平均单价
5,582.68
最近交易
2025/03/28
ECOFUJI ELEVATOR CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ECOFUJI ELEVATOR CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 4,728,531.12 ,累计 847 笔交易。 平均单价 5,582.68 ,最近一次交易于 2025/03/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-10 | CôNG TY Cổ PHầN THANG MáY ECOFUJI VIệT NAM | Thang máy tải khách kiểu đứng (hàng đồng bộ tháo rời), model ECOFUJI MRL hiệu ECOFUJI, nsx HENGDA FUJI ELEVATOR CO.,LTD,tải trọng 630 kg,07 điểm dừng, không có buồng máy, 1.5m/s . Mới 100% | 1.00UNIT | 12211.00USD |
2020-11-27 | CôNG TY Cổ PHầN THANG MáY ECOFUJI VIệT NAM | Thang máy tải khách kiểu đứng (hàng đồng bộ tháo rời), model ECOFUJI MRL hiệu ECOFUJI, nsx HENGDA FUJI ELEVATOR CO.,LTD,tải trọng 800 kg,06 điểm dừng, không có buồng máy, 1.0m/s . Mới 100% | 1.00UNIT | 13221.00USD |
2021-09-07 | CôNG TY Cổ PHầN DAEWOO VINA | Bộ phận thang máy: Ty treo cáp thang máy loại 12W đi kèm 2 khóa cáp, NSX: ECOFUJI ELEVATOR CO.,LTD ,xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% | 50.00SET | 340.00USD |
2024-12-27 | DAI MINH KHOA IMPORT EXPORT COMPANY LTD | Elevator spare parts: SO600 sliding door head - OCM02AX Landing SO600 (open left), type: OCM02AX, new product | 10.00Set | 770.00USD |
2025-03-18 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THANG MÁY GIANG ANH | BPTM: cabin call panel model COP 090, stainless steel, including display board MCTC-HCB-U671S, floor call board: MCTC-COB-B1S, 6-floor push button. 24V voltage. Manufacturer: Shanghai Sunny Elevator Co., Ltd., 100% new | 11.00SET | 1063.70USD |
2020-04-01 | CôNG TY Cổ PHầN THANG MáY ECOFUJI VIệT NAM | Thang máy tải khách kiểu đứng (hàng đồng bộ tháo rời), model ECOFUJI MRL hiệu ECOFUJI, nsx HENGDA FUJI ELEVATOR CO.,LTD,tải trọng 630 kg,4 điểm dừng, vận tốc 1.0m/s, không có buồng máy . Mới 100% | 1.00UNIT | 10792.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |