中国
QINGDAO RUIMING BLUE SKY ENERGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
19,454,216.59
交易次数
1,235
平均单价
15,752.40
最近交易
2025/09/30
QINGDAO RUIMING BLUE SKY ENERGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QINGDAO RUIMING BLUE SKY ENERGY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 19,454,216.59 ,累计 1,235 笔交易。 平均单价 15,752.40 ,最近一次交易于 2025/09/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-07-01 | CôNG TY Cổ PHầN CRYOTECH VIệT NAM | Vỏ bình hình trụ chất liệu thép, đúc liền không đường hàn, dung tích 40L, bình kèm van QF2C và nắp, mới 100%, | 50.00PCE | 2750.00USD |
| 2021-07-24 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị KHí CôNG NGHIệP VIệT NAM | Chai chứa khí (chai rỗng, dùng để chứa khí O2, N2, Ar, CO2), dung tích 10 lít, áp suất 150bar, dạng hình trụ bằng thép đúc liền, 1 chai = 1 PCE, hàng mới 100% | 2.00PCE | 60.00USD |
| 2019-07-24 | CôNG TY TNHH KHí CôNG NGHIệP ĐôNG ANH | Dàn hóa hơi 30 M3/h,cánh tản nhiệt bằng nhôm, Công suất: 30NM3/H, Áp suất làm việc: 3.0 Mpa, KT: 1540*950*450 mm. HSX: QINGDAO RUIMING BLUE SKY,Dùng trong nhà máy sx khí CN, mới 100% | 20.00SET | 3600.00USD |
| 2019-03-08 | CôNG TY Cổ PHầN INDOCHINA GAS | Khí Argon ( Ar), mã CAS 7440-37-1 , dạng lỏng chứa trong container isotank,mục đích sd: cung cấp trong công nghiệp hàn cắt, bảo vệ mối hàn công công nghiệp, hàng mới 100% | 42680.00KGM | 21766.80USD |
| 2020-01-02 | CôNG TY Cổ PHầN CRYOTECH VIệT NAM | Vỏ bình chứa khí C2H4O mục số 2 tờ khai A11, hình trụ chất liệu thép không gỉ, có đường hàn, dung tích 800L/bình, kèm theo van và phụ kiện đồng bộ, hàng đã qua sử dụng#&CN | 6.00PCE | 12000.00USD |
| 2019-07-01 | CôNG TY Cổ PHầN CRYOTECH VIệT NAM | khí hỗn hợp 80% Ethylene, 20% Nitrogen, mới 100%, đóng trong bình thép, dùng cho máy và thiết bị phân tích, mới 100%, Hàng không dùng trong y tế và thực phẩm. mã CAS: 74-85-1 & 7727-37-9 | 1550.00KGM | 8432.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |