泰国
NGK SPARK PLUGS(THAILAND) CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,782,008.00
交易次数
75
平均单价
23,760.11
最近交易
2023/04/15
NGK SPARK PLUGS(THAILAND) CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NGK SPARK PLUGS(THAILAND) CO LTD在泰国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,782,008.00 ,累计 75 笔交易。 平均单价 23,760.11 ,最近一次交易于 2023/04/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-13 | NGK SPARK PLUGS (VIETNAM) CO., LTD | Electrically operated Đầu cảm biến Oxy ZSD1005-HG011/01, hiệu NGK, để lắp ráp (OEM) cho xe Honda Air Blade 125cc. Bộ phận của thiết bị đo nồng độ khí thải cho xe gắn máy. Mới 100% | 10200.00PCE | 33354.00USD |
2022-07-29 | NGK SPARK PLUGS (VIETNAM) CO., LTD | Electrically operated Oxygen sensor ZSD1004-GY001/02, NGK brand, to assemble (OEM). Part of the equipment measuring equipment for Yamaha Exciter motorcycle. 100% new | 5000.00PCE | 29700.00USD |
2022-07-14 | NGK SPARK PLUGS (VIETNAM) CO., LTD | Electrically operated Oxygen sensor ZSD1005-HG011/01, NGK brand, to assemble (OEM) for Honda Air Blade 125cc cars. Parts of the equipment measuring equipment for motorcycles. 100% new | 7400.00PCE | 24198.00USD |
2022-07-14 | NGK SPARK PLUGS (VIETNAM) CO., LTD | Electrically operated Oxygen sensor ZSD1003-HG009/01 NGK brand, to assemble (OEM). Part of the equipment measuring equipment for Honda Wave RSX motorcycles. 100% new | 10800.00PCE | 37368.00USD |
2022-05-31 | NGK SPARK PLUGS (VIETNAM) CO., LTD | Electrically operated Đầu cảm biến Oxy ZSD1002-HG008/01, hiệu NGK, để lắp ráp (OEM) cho các Model: K12A, K27A. Bộ phận của thiết bị đo nồng độ khí thải cho xe gắn máy. Mới 100% | 130.00PCE | 585.00USD |
2022-05-04 | NGK SPARK PLUGS (VIETNAM) CO., LTD | Electrically operated Đầu cảm biến Oxy ZSD1003-HG009/01 hiệu NGK, để lắp ráp (OEM). Bộ phận của thiết bị đo nồng độ khí thải cho xe gắn máy Honda Wave RSX. Mới 100% | 5200.00PCE | 17992.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |