中国香港
LIK SUN INDUSTRIAL LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,938,262.80
交易次数
223
平均单价
26,628.98
最近交易
2024/12/06
LIK SUN INDUSTRIAL LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,LIK SUN INDUSTRIAL LIMITED在中国香港市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 5,938,262.80 ,累计 223 笔交易。 平均单价 26,628.98 ,最近一次交易于 2024/12/06。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-12-14 | FORMOSA HA TINH STEEL CORPORATION | Other Co.nveyor parts-Conveyor tail, steel material, length x width x thickness (2500x1330x750)mm, D/N:ST17L18 I/N:21, used to transport dust for dust handling system. 100% new | 1.00Pieces | 12436.00USD |
2021-11-12 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ HàNG HảI CảNG SơN DươNG | Phớt làm kín trục bánh lái, bằng cao su gia cố lõi thép, làm kín dầu cho trục chân vịt, đường kính trong x ngoài x dày (100x130x14)mm, nsx: DONGTAI MARINE FITTINGS CO.,LTD. Mới 100% | 2.00PCE | 164.00HKD |
2019-01-04 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Dây cáp bằng thép,chưa cách điện,dùng cho móc chính cẩu trục,kiểu bện chữ Z, KT:đường kính 32mm x 6 bó sợi x mỗi bó có 36 sợi nhỏ;1 cuộn=1000MTR. Mới 100%. | 1000.00MTR | 61150.00HKD |
2021-09-09 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Dây cáp làm bằng thép, KT:đường kính cáp: 18mm, mỗi sợi cáp có 6 bó và 1 lõi, mỗi bó có 36 sợi nhỏ, bện kiểu chữ S, NSX:GUIZHOU WIRE ROPE INCORPORATED COMPANY, mới 100% | 1110.00MTR | 3219.00USD |
2020-04-14 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Động cơ điện phòng nổ, xoay chiều ba pha không đồng bộ, công suất 11kW điện áp 380V/660V, tần số 50 Hz ,6 cực, kiểu loại: YB3-160L-6, nsx: HENGLI ELECTRICAL MACHENERY. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 1490.00USD |
2019-01-30 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Tang băng tải (pulley), dùng để truyền động cho băng tải, chất liệu bằng thép, KT: đường kính tang 840mm x chiều dài tang 1500mm x chiều dài trục 1949mm, D/N:D20-90-84-170-150-P1. Mới 100% | 1.00PCE | 4380.10USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |