中国香港
LIK SUN INDUSTRIAL LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,944,671.99
交易次数
227
平均单价
26,187.98
最近交易
2025/08/27
LIK SUN INDUSTRIAL LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,LIK SUN INDUSTRIAL LIMITED在中国香港市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 5,944,671.99 ,累计 227 笔交易。 平均单价 26,187.98 ,最近一次交易于 2025/08/27。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-12-14 | FORMOSA HA TINH STEEL CORPORATION | Other Co.nveyor parts-Conveyor tail, steel material, length x width x thickness (2500x1330x750)mm, D/N:ST17L18 I/N:21, used to transport dust for dust handling system. 100% new | 1.00Pieces | 12436.00USD |
| 2025-08-27 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI CẢNG SƠN DƯƠNG | Gear connected to the shaft, made of carbon steel, KT: long 230mm x seems diameter 85mm, used for transmission for motor starter ,brand:TDI TURBOSTART, P/N:T100V2897700, 1SET=1PCE. New 100% | 1.00SET | 1167.00USD |
| 2019-01-04 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Dây cáp bằng thép,chưa cách điện,dùng cho móc chính cẩu trục,kiểu bện chữ Z, KT:đường kính 32mm x 6 bó sợi x mỗi bó có 36 sợi nhỏ;1 cuộn=1000MTR. Mới 100%. | 1000.00MTR | 61150.00HKD |
| 2021-09-09 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Dây cáp làm bằng thép, KT:đường kính cáp: 18mm, mỗi sợi cáp có 6 bó và 1 lõi, mỗi bó có 36 sợi nhỏ, bện kiểu chữ S, NSX:GUIZHOU WIRE ROPE INCORPORATED COMPANY, mới 100% | 1110.00MTR | 3219.00USD |
| 2020-04-14 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Động cơ điện phòng nổ, xoay chiều ba pha không đồng bộ, công suất 11kW điện áp 380V/660V, tần số 50 Hz ,6 cực, kiểu loại: YB3-160L-6, nsx: HENGLI ELECTRICAL MACHENERY. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 1490.00USD |
| 2021-11-12 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ HàNG HảI CảNG SơN DươNG | Phớt làm kín trục bánh lái, bằng cao su gia cố lõi thép, làm kín dầu cho trục chân vịt, đường kính trong x ngoài x dày (100x130x14)mm, nsx: DONGTAI MARINE FITTINGS CO.,LTD. Mới 100% | 2.00PCE | 164.00HKD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |