中国
FOSHAN TONFORD IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,127,908.13
交易次数
335
平均单价
6,351.96
最近交易
2023/10/20
FOSHAN TONFORD IMPORT AND EXPORT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FOSHAN TONFORD IMPORT AND EXPORT CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,127,908.13 ,累计 335 笔交易。 平均单价 6,351.96 ,最近一次交易于 2023/10/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-11-16 | CôNG TY TNHH THươNG MạI SảN XUấT THIêN THANH | Gạch lát nền từ ceramic đã tráng men (có độ hút nước trên 0,5% nhưng không vượt quá 10% theo trọng lượng) kích thước 150 x 800 mm. Nhãn hiệu chữ Trung Quốc.Hàng mới 100% | 1416.00MTK | 3540.00USD |
2023-10-02 | VIET HUONG CERAMICS CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY | FLOOR TILES, CERAMIC, ELASTED, SIZE: 15X80 CM, CODE: 8511 (10 PILLS/BOX), UNBRANDED, WATER ABSORPTION ABOVE 0.5-10% BY WEIGHT, 100% NEW, Manufacturer: FOSHAN OCEANLAND CERAMICS CO.,LTD | 1509.60Square Meters | 3623.00USD |
2021-07-19 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và PHáT TRIểN QUANG LONG | Gạch lát nền từ ceramic đã tráng men (có độ hút nước trên 0,5% nhưng không vượt quá 10% theo trọng lượng) kích thước 300 x 600mm. Nhãn hiệu chữ Trung Quốc.Hàng mới 100% | 1080.00MTK | 3240.00USD |
2021-08-14 | CôNG TY TNHH THươNG MạI SảN XUấT THIêN THANH | Gạch lát nền từ ceramic đã tráng men (có độ hút nước trên 0,5% nhưng không vượt quá 10% theo trọng lượng) kích thước 300 x 600mm. Nhãn hiệu chữ Trung Quốc.Hàng mới 100% | 1396.80MTK | 4190.40USD |
2020-12-01 | CôNG TY TNHH THàNH CôNG BP | Gạch lát nền đã tráng men (có độ hút nước trên 0,5% nhưng không vượt quá 10% theo trọng lượng) kích thước 800 x 800mm, độ dày 10mm. Không nhãn hiệu.Hàng mới 100% | 288.00MTK | 1152.00USD |
2020-12-01 | CôNG TY TNHH THàNH CôNG BP | Gạch lát nền đã tráng men (có độ hút nước trên 0,5% nhưng không vượt quá 10% theo trọng lượng) kích thước 600 x 600mm, độ dày 8.5mm. Không nhãn hiệu.Hàng mới 100% | 1080.00MTK | 3564.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |