中国
FOSHAN STARLIGHT CERAMICS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
445,907.92
交易次数
240
平均单价
1,857.95
最近交易
2023/10/31
FOSHAN STARLIGHT CERAMICS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FOSHAN STARLIGHT CERAMICS CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 445,907.92 ,累计 240 笔交易。 平均单价 1,857.95 ,最近一次交易于 2023/10/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-07-07 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NGọC HùNG | Gạch ốp lát dùng trong xây dựng bằng gốm, tráng men không trống trơn, độ hút nước trên 0,5% nhưng không quá 10%, không hiệu, KT (300*900)mm, mã GG9308B đóng gói 6 viên/1 hộp, hàng mới 100%. | 477.90MTK | 1624.86USD |
2020-09-01 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NGọC HùNG | Gạch lát nền CERAMIC tráng men không trống trơn, Model:SL30802C, kích thước: 300x800mm, NSX: FOSHAN STARLIGHT CERAMICS CO.,LTD, không nhãn hiệu,mới 100% | 27.36MTK | 68.40USD |
2022-04-17 | NGOC HUNG TRADING IMPORT EXPORT COMPANY LTD | Ceramic tiles used in ceramic construction, non -empty enamel, water absorption over 0.5% but not more than 10%, no effect, KT (600*1200) mm, packed 2 capsules/1 box, goods 100%new, 10.8mm thick | 1180.80MTK | 5432.00USD |
2020-11-11 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ TổNG HợP SH | Gạch ốp lát bằng gốm ceramic có tráng men, độ hút nước > 0,5% không quá 10% tính theo trọng lượng, kích thước 75x150cm, 2 viên/thùng, nhãn hiệu và nhà sản xuất BIG,mới 100%. | 911.25MTK | 4647.38USD |
2021-02-03 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU NGọC HùNG | Gạch ốp lát dùng trong xây dựng bằng gốm, tráng men không trống trơn, độ hút nước trên 0,5% nhưng không quá 10%, hiệu hekang, kích thước (300*600)mm, mã H6603B đóng gói 8 viên/1 hộp hàng mới 100%. | 120.96MTK | 278.21USD |
2020-07-24 | CôNG TY TNHH XNK HOàNG DươNG | Gạch ốp lát từ ceramic đã tráng men tạo hoa văn, không phải gạch viền, kích thước:80 x80cm,gạch loại 2.Độ hút nước lớn hơn 0.5% nhỏ hơn 10%. Mới 100%,NSX Foshan starlight ceramics co.,ltd | 1114.00MTK | 4121.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |