中国
DONGXING CITY HUAYE TRADE CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,725,437.00
交易次数
807
平均单价
3,377.25
最近交易
2024/12/25
DONGXING CITY HUAYE TRADE CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DONGXING CITY HUAYE TRADE CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 2,725,437.00 ,累计 807 笔交易。 平均单价 3,377.25 ,最近一次交易于 2024/12/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-31 | XNK NAM PHAT AND TRADING COMPANY LIMITED | Other Linh kiện van vòi nước không đồng bộ bằng inox+ nhựa gồm: Tay gạt, núm vặn, (dùng cho vòi, van nước có đường kính trong <=25mm), hiệu JIAYI, mới 100% | 430.00KGM | 1290.00USD |
2022-06-08 | XNK NAM PHAT AND TRADING COMPANY LIMITED | Made up fishing nets Lưới đánh cá từ vật liệu dệt nhân tạo, chưa hoàn chỉnh, (thiếu : Phao, chì, dây giềng) cỡ mắt (2-15)cm, dạng tấm, chưa ghép, nsx Gu''an District QugouTownHaishanFishingTackleFactory, mới 100% | 2950.00KGM | 8555.00USD |
2022-06-22 | XNK NAM PHAT AND TRADING COMPANY LIMITED | Other Đèn báo tín hiệu dùng cho phao lưới đánh cá, dùng bóng đi ốt phát quang, dùng pin 3V, nhà sản xuất hunning electrical.co.LTD, mới 100% | 10000.00PCE | 500.00USD |
2022-08-10 | AO ZHONG INDUSTRIAL MATERIAL CO., LTD | Other brushes constituting parts of machines, appliances or vehicles Coconut fiber brush (coir is gripped = iron), used to remove stains, paint on the surface, and polish the material.KT: 1000*60*4.6mm, fitted to the polishing machine, NSX: Dongguan Li... | 500.00PCE | 887.00USD |
2024-06-21 | PHU DAT INDUSTRIAL EQUIPMENT COMPANY LTD | Beveled milling cutter bit (beveled edge) made of hss high-speed steel for CNC metal cutting machines, length 50mm, cutter tip diameter 0.6mm, model: 30A*D0.6*D4.0, PD brand, 100% new | 400.00Pieces | 2400.00USD |
2024-08-16 | HOANG NAM ENGINEERING TRADING COMPANY LTD | Transmission belt (toothed belt), used in industry, made of PU plastic, model 25mm T10 / 11,900 + 9RS*2,500, width 25mm, thickness 13.5mm, length 11,900mm, INJ brand, 100% new | 2.00Pieces | 200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |