中国
GUANGDONG LUXSHARE&MERRY ELECTRONICS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
154,411.56
交易次数
37
平均单价
4,173.29
最近交易
2020/07/01
GUANGDONG LUXSHARE&MERRY ELECTRONICS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGDONG LUXSHARE&MERRY ELECTRONICS CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 154,411.56 ,累计 37 笔交易。 平均单价 4,173.29 ,最近一次交易于 2020/07/01。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-04-14 | CôNG TY TNHH LUXSHARE - ICT ( VIệT NAM ) | .#&Xe nâng điện model CDD20, 1.6KW, 24V, số khung 300958, số máy 1801142,kt 2.25MX1.00MX2.20 M, sức nâng 1500 kg, năm sx 2018, nhà sx Wuxi Dalong Electric Machinery Co., Ltd, đã qua sử dụng | 1.00SET | 4447.90USD |
| 2020-07-01 | CôNG TY TNHH MERRY & LUXSHARE (VIệT NAM) | .#&Máy đóng gói hút chân không,dùng để đóng gói sản phẩm, Model: VS-600A ,Công suất :2KW,điện áp : 220V NSX:SXPM ,NSX: 2019,sản phẩm cũ | 1.00SET | 605.47USD |
| 2020-07-01 | CôNG TY TNHH MERRY & LUXSHARE (VIệT NAM) | .#&Máy đóng gói hút chân không,dùng để đóng gói sản phẩm, Model: VS-600A ,Công suất :2KW,điện áp : 220V NSX:SXPM ,NSX: 2019,sản phẩm cũ | 1.00SET | 605.47USD |
| 2019-10-17 | CôNG TY TNHH LUXSHARE - ICT ( VIệT NAM ) | .#&Máy in mã vạch (in nhiệt) không có chức năng photocopy 300W, 240V model: 110Xi4 . nhà sản xuất: SHANGHAIBECORETRADINGDEVELOPMENTLTD , năm sản xuất: 2017 . hàng mới 100% | 1.00SET | 2046.69USD |
| 2020-07-01 | CôNG TY TNHH MERRY & LUXSHARE (VIệT NAM) | .#&Máy kiểm tra dây cáp (để kiểm tra độ bền dây cáp của sản phẩm tai phone), Model: HC-6360 ,Công suất: 200W,điện áp : 220V , Nhãn hiệu : HCTEST ,nsx :2018 ,Sản phẩm cũ | 1.00SET | 1156.54USD |
| 2020-07-01 | CôNG TY TNHH MERRY & LUXSHARE (VIệT NAM) | .#&Máy kiểm tra điện áp, dùng để đo kiểm tra điện áp của sp (tai nghe) kiểm tra độ cách điện của sản phẩm ,Model: GPT-9902A,Cs:500 W, điện áp : AC220V ,NSX: 2018,sản phẩm cũ | 1.00SET | 935.55USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |