中国

TANGSHAN SHENGCAI INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

7,457,371.23

交易次数

188

平均单价

39,666.87

最近交易

2019/09/22

TANGSHAN SHENGCAI INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,TANGSHAN SHENGCAI INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 7,457,371.23 ,累计 188 笔交易。 平均单价 39,666.87 ,最近一次交易于 2019/09/22

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-07-30 CôNG TY TNHH THươNG MạI ĐứC GIANG Thép góc hợp kim Bo, hàm lượngBo =; > 0.0008% cạnh đều cán nóng JIS G3101 SS540B, chưa được gia công quá mức cán nóng KT (200x200x25)mm dài 7m-12m Nhà sx TANGSHAN SHENGCAI STEEL CO., LTD. mới 100%. 897845.00KGM 588088.50USD
2019-09-22 CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN ĐầU Tư THươNG MạI CôNG NGHIệP VIệT á Thép hợp kim cán nóng, dạng góc, mặt cắt ngang chữ L, chưa tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn: JIS G3101, mác: SS540B, kích thước: cao 200mm*dày 20mm*dài 12m, hợp kim Bo > 0.0008%, hàng mới 100% 25790.00KGM 17537.20USD
2019-06-03 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và DịCH Vụ NMP Thép carbon (không hợp kim) hàm lượng carbon <0.6%, cán nóng, có mặt cắt ngang giống hình chữ L, chiều cao 75mm, rộng 75mm, dày 6mm, dài 12000mm, tiêu chuẩn ASTM A36, JIS G3192 20139.00KGM 11680.62USD
2019-07-25 CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN ĐầU Tư THươNG MạI CôNG NGHIệP VIệT á Thép hợp kim cán nóng, dạng góc.Tiêu chuẩn: SS540B, kích thước:(200*15*12000)mm, nhà SX: TANGSHAN SHENGCAI STEEL CO.,LTD, Hợp kim Bo > 0.0008%, hàng mới 100%, lượng: 46.206 tấn 46.21TNE 32347.00USD
2019-07-25 CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN ĐầU Tư THươNG MạI CôNG NGHIệP VIệT á Thép hợp kim cán nóng, dạng góc.Tiêu chuẩn: SS540B, kích thước:(200*20*9000)mm, nhà SX: TANGSHAN SHENGCAI STEEL CO.,LTD, Hợp kim Bo > 0.0008%, hàng mới 100%, lượng: 94.028 tấn 94.03TNE 65821.00USD
2019-06-03 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và DịCH Vụ NMP Thép carbon (không hợp kim), hàm lượng carbon < 0.6%, cán nóng, có mặt cắt ngang giống hình chữ L, cao 75mm, rộng 75mm, dày 9mm, dài 12000mm, tiêu chuẩn ASTM A36, JIS G3192 14940.00KGM 8665.20USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15