中国
TANSHAN ZHENGLIN TRADING CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
15,312,736.29
交易次数
244
平均单价
62,757.12
最近交易
2020/02/07
TANSHAN ZHENGLIN TRADING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TANSHAN ZHENGLIN TRADING CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 15,312,736.29 ,累计 244 笔交易。 平均单价 62,757.12 ,最近一次交易于 2020/02/07。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-06-20 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN THàNH LONG | Thép góc đều cạnh mặt cắt ngang hình L cán nóng hợp kim (hàm lượng Boron 0.0008% min) theo tiêu chuẩn JIS G3101 SS540, KT 200x200x20mm x dài 12m. Mới 100% | 57312.00KGM | 36565.06USD |
2019-12-18 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN THàNH LONG | Thép góc đều cạnh cán nóng hợp kim (hàm lượng Boron 0.0008% min) theo tiêu chuẩn JIS G3101 SS540, KT 200x200x25mm x dài 9m. NSX: Tangshan Zhengfeng Iron Tower Manufacturing Co.,Ltd. Mới 100% | 102672.00KGM | 60063.12USD |
2020-01-16 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN THàNH LONG | Thép góc đều cạnh cán nóng hợp kim (Boron 0.0008% min) JIS G3101 SS540, KT 200x200x25mm x dài 7m. NSX: Tangshan Zhengfeng Iron Tower Manufacturing Co.,Ltd. Mới 100%. Mã chương 98: 98110010 | 105101.00KGM | 61484.09USD |
2019-07-18 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN THàNH LONG | Thép góc đều cạnh cán nóng hợp kim (hàm lượng Boron 0.0008% min) theo tiêu chuẩn JIS G3101 SS540, KT 60x60x5mm x dài 9m. NSX: Tangshan Zhengfeng Iron Tower Manufacturing Co.,Ltd. Mới 100% | 277778.00KGM | 147222.34USD |
2019-12-25 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN THàNH LONG | Thép góc đều cạnh cán nóng hợp kim (Boron 0.0008% min) JIS G3101 SS540, KT 200x200x20mm x dài 7m. NSX: Tangshan Zhengfeng Iron Tower Manufacturing Co.,Ltd. Mới 100%. Mã chương 98: 98110010 | 101968.00KGM | 59651.28USD |
2019-07-18 | CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN THàNH LONG | Thép góc đều cạnh cán nóng hợp kim (hàm lượng Boron 0.0008% min) theo tiêu chuẩn JIS G3101 SS400, KT 50x50x5mm x dài 11m. NSX: Tangshan Zhengfeng Iron Tower Co.,Ltd. Mới 100% Mã chương 98: 98110010. | 223938.00KGM | 117567.45USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |